Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
培う | BỒI | bồi dưỡng; vun xới |
培養液 | BỒI DƯỠNG DỊCH | dung dịch nuôi cấy |
培養土 | BỒI DƯỠNG THỔ | phân trộn; phân com pốt |
培養する | BỒI DƯỠNG | bồi bổ |
培養する | BỒI DƯỠNG | bồi dưỡng; nuôi cấy; vun trồng |
培養 | BỒI DƯỠNG | nuôi dưỡng;sự bồi dưỡng; sự nuôi cấy |
栽培する | TÀI,TẢI BỒI | nuôi; trồng |
純粋培養 | THUẦN TÚY BỒI DƯỠNG | nền văn hóa trong sáng |