Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
盆踊り | BỒN DŨNG | lễ Ô bôn; lễ Ô bông |
盆栽 | BỒN TÀI,TẢI | bon sai;cây cảnh |
盆景 | BỒN CẢNH | vườn cây bon sai; cảnh đẹp của các chậu cây bon sai |
盆地 | BỒN ĐỊA | bồn địa; chỗ trũng; chỗ lòng chảo |
盆 | BỒN | mâm; khay |
お盆 | BỒN | lễ Obon;mâm; khay |
新盆 | TÂN BỒN | Lễ Obon đầu tiên sau khi một người qua đời |
覆水盆に返らず | PHÚC THỦY BỒN PHẢN | việc đã làm không thể lấy lại được nữa; bát nước đổ đi rồi không lấy lại được; mũi tên đã bắn rồi giữ lại được |