[kanji] Chữ Hán tự: CÁO 告 (phần 1)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
CÁO PHÁT sự khởi tố
天子 CÁO THIÊN TỬ,TÝ Chim sơn ca
げる CÁO bảo;cáo;thông báo
訴状 CÁO TỐ TRẠNG giấy tố cáo; đơn tố cáo
訴所 CÁO TỐ SỞ bản cáo trạng
訴する CÁO TỐ khiếu tố;kiện cáo;phạm án;tố cáo
CÁO TỐ sự tố cáo
示する CÁO THỊ cáo thị
CÁO THỊ yết thị
知者 CÁO TRI GIẢ bên thông báo
白する CÁO BẠCH tỏ tình
白する CÁO BẠCH thú nhận
CÁO BẠCH sự thú nhận; sự thú tội; thú nhận; thú tội
発者 CÁO PHÁT GIẢ người tố cáo
発される CÁO PHÁT bị can
BỊ CÁO bị cáo
QUẢNG CÁO THÁP biển quảng cáo
BÁO CÁO HỘI họp báo
する DỰ CÁO nhắn nhủ;răn bảo
効果 QUẢNG CÁO HIỆU QUẢ hiệu quả của quảng cáo
する BÁO CÁO bẩm;mách;phúc bẩm
する DỰ CÁO báo trước
する THÔNG CÁO rao;tuyên
会社 QUẢNG CÁO HỘI XÃ hãng quảng cáo
する BÁO CÁO báo cáo
DỰ CÁO sự báo trước; linh cảm; điềm báo trước
する THÔNG CÁO báo;thông cáo
代理店 QUẢNG CÁO ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo;nhân viên quảng cáo
BÁO CÁO báo cáo;sự báo cáo
裁判所 THƯỢNG CÁO TÀI PHÁN SỞ tòa thượng thẩm
THÔNG CÁO bản thông cáo; sự thông cáo;bố cáo;thông cáo
キャペーん QUẢNG CÁO chiến dịch quảng cáo
NGUYÊN CÁO bên nguyên; nguyên cáo
KHÁNG CÁO sự kháng cáo; sự phản đối
する QUẢNG CÁO rao
する KHUYẾN CÁO bảo ban;dặn;khuyến cáo
CÁO lời tiên đoán; lời tiên tri; lời sấm truyền
する TRUNG CÁO dặn;dặn bảo;dặn dò;răn bảo
QUẢNG CÁO quảng cáo
KHUYẾN CÁO sự khuyến cáo; khuyến cáo
CÁO lời tiên đoán; lời tiên tri; lời sấm truyền
する TRUNG CÁO khuyên bảo
TRUNG CÁO lời khuyên
する BỐ CÁO tuyên
する CẢNH CÁO cảnh cáo; cảnh báo; khuyến cáo; khuyên răn; răn đe
QUẢNG CÁO PHÍ chi phí quảng cáo
する MẶT CÁO cáo giác;cáo mật;tố giác
CẢNH CÁO sự cảnh cáo; sự khuyến cáo; sự khuyên răn; sự răn đe
納税 THÂN CÁO NẠP THUẾ sự thanh toán thuế tự đánh giá; thanh toán thuế tự đánh giá
QUẢNG CÁO XÃ đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo
MẶT CÁO mật báo;mật cáo
CÔNG CÁO BẢN,BẢNG biển quảng cáo
THÂN CÁO THƯ bản kê;bản khai;danh mục;đơn khai;giấy khai;tờ khai
QUẢNG CÁO LAN mục quảng cáo; cột quảng cáo
する TUYÊN CÁO lên án;phán xử
CÔNG CÁO LIỆU giá quá đắt
VU CÁO oan; oan uổng; oan ức
価格 THÂN CÁO GIÁ CÁCH giá trị hải quan
QUẢNG CÁO NGHIỆP Công nghiệp quảng cáo
する TUYÊN CÁO tuyên án; phán quyết; công bố
代理業者 CÔNG CÁO ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ nhân viên quảng cáo
知者 BỊ CÁO TRI GIẢ bên được thông báo
する THÂN CÁO khai
QUẢNG CÁO BẢN,BẢNG Bảng yết thị; biển quảng cáo; bảng quảng cáo
TUYÊN CÁO sự tuyên án; lời phán quyết; sự công bố;tuyên cáo;tuyên ngôn
CÔNG CÁO thông báo chung; thông cáo
BỊ CÁO TỊCH ghế bị cáo
する THÂN CÁO trình báo; khai báo
QUẢNG CÁO LIỆU phí quảng cáo; tiền quảng cáo
講演 BÁO CÁO GIẢNG DIỄN thuyết trình
BỊ CÁO NHÂN bị cáo
THÂN CÁO giấy khai;sự trình báo; trình báo; khai báo; thông báo
媒体 QUẢNG CÁO MÔI THỂ phương tiện truyền thông về quảng cáo
BÁO CÁO THƯ bản báo cáo
内部 NỘI BỘ CÁO PHÁT việc chặn lại (điều phi pháp) bằng cách báo chính quyền
現地報 HIỆN ĐỊA BÁO CÁO Báo cáo thực hiện tại hiện trường; báo cáo từ địa phương
海難報 HẢI NẠN,NAN BÁO CÁO THƯ báo cáo hải nạn
口頭報 KHẨU ĐẦU BÁO CÁO báo cáo miệng
船長報 THUYỀN TRƯỜNG,TRƯỢNG BÁO CÁO báo cáo hải sự
輸出申 THÂU XUẤT THÂN CÁO khai báo xuất khẩu
輸入申 THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ giấy khai nhậo khẩu;giấy khai vào cảng (tàu biển)
税関申査定価格 THUẾ QUAN THÂN CÁO TRA ĐỊNH GIÁ CÁCH giá trị tính thuế hải quan
輸入申 THÂU NHẬP THÂN CÁO khai báo nhập khẩu
税関申 THUẾ QUAN THÂN CÁO khai báo hải quan;khai hải quan
年次報 NIÊN THỨ BÁO CÁO sử biên niên
別れをげる BIỆT CÁO cáo biệt;giã từ
確定申 XÁC ĐỊNH THÂN CÁO kê khai thuế
出港申 XUẤT CẢNG THÂN CÁO THƯ giấy khai rời cảng (tàu biển)
着船報 TRƯỚC THUYỀN BÁO CÁO báo cáo hải sự
調査報 ĐIỀU TRA BÁO CÁO biên bản giám định
青色申 THANH SẮC THÂN CÁO Giấy thông báo đóng thuế có màu xanh
予定申 DỰ ĐỊNH THÂN CÁO THƯ giấy phép tạm khai
適切な報 THÍCH THIẾT BÁO CÁO báo cáo vừa
正確に報する CHÍNH XÁC BÁO CÁO bẩm bạch
支払い報 CHI PHẤT BÁO CÁO THƯ bản kê chi phí ứng trước
上司に報する THƯỢNG TƯ,TY BÁO CÁO đệ trình
艙口検査報 THƯƠNG KHẨU KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ biên bản giám định khoang
船長輸入申 THUYỀN TRƯỜNG,TRƯỢNG THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ giấy khai thuyền trưởng (hải quan)
船積貨物申 THUYỀN TÍCH HÓA VẬT THÂN CÁO THƯ bản kê hàng bốc
豪州取引報分析センター HÀO CHÂU THỦ DẪN BÁO CÁO PHÂN TÍCH Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều