[kanji] Chữ Hán tự: CHẾ 制 (phần 2)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
合名無限会社 HỢP DANH VÔ,MÔ CHẾ HẠN HỘI XÃ hội buôn hợp danh vô hạn
内閣法 NỘI CÁC PHÁP CHẾ CỤC,CUỘC Cục pháp chế của nội các
質的規 CHẤT ĐÍCH QUY CHẾ hạn chế chất lượng
単本位 ĐƠN BẢN VỊ CHẾ bản vị đơn
儒教学 NHO GIÁO HỌC CHẾ nho sinh
二交替労働 NHỊ GIAO THẾ CHẾ LAO ĐỘNG Chế độ lao động 2 ca
金本位 KIM BẢN VỊ CHẾ bản vị vàng bạc
警戒管 CẢNH GIỚI QUẢN CHẾ CƠ,KY Hệ thống Kiểm soát và Báo động
政治体 CHÍNH,CHÁNH TRI THỂ CHẾ chế độ chính trị
価格規 GIÁ CÁCH QUY CHẾ quản lý giá cả; quy chế giá cả; điều tiết giá cả
給与体 CẤP DỮ,DỰ THỂ CHẾ hệ thống tiền lương; cơ chế tiền lương; chế độ tiền lương
輸出禁 THÂU XUẤT CẤM CHẾ PHẨM hàng cấm xuất
複本位 PHỨC BẢN VỊ CHẾ bản vị kép;Chế độ hai bản vị tiền tệ
経済体 KINH TẾ THỂ CHẾ chế độ kinh tế;hệ thống kinh tế
女人禁 NỮ NHÂN CẤM CHẾ Không dành cho phụ nữ; cấm nữ giới
自動列車御装置 TỰ ĐỘNG LIỆT XA CHẾ NGỰ TRANG TRỊ thiết bị kiểm soát tàu hỏa tự động
二重価格 NHỊ TRỌNG,TRÙNG GIÁ CÁCH CHẾ ĐỘ chế độ hai giá
最特恵国 TỐI ĐẶC HUỆ QUỐC CHẾ ĐỘ chế độ nước ưu đãi nhất
二重価格 NHỊ TRỌNG,TRÙNG GIÁ CÁCH CHẾ Chế độ áp dụng hai loại giá cả cho một mặt hàng;chế độ hai giá
直系家族 TRỰC HỆ GIA TỘC CHẾ chế độ trực hệ
二大政党 NHỊ ĐẠI CHÍNH,CHÁNH ĐẢNG CHẾ Chủ nghĩa hai Đảng cầm quyền
直接民主 TRỰC TIẾP DÂN CHỦ,TRÚ CHẾ chế độ dân chủ trực tiếp
年功序列 NIÊN CÔNG TỰ LIỆT CHẾ ĐỘ chế độ thâm niên
一夫多妻 NHẤT PHU ĐA THÊ CHẾ chế độ đa thê
結婚を強する KẾT HÔN CƯỜNG CHẾ bức hôn
輸出奨励 THÂU XUẤT TƯỞNG LỆ CHẾ chế độ khuyến khích suất khẩu
製品分配度投資 CHẾ PHẨM PHÂN PHỐI CHẾ ĐỘ ĐẦU TƯ chế độ chia sản phẩm đầu tư
交換貿易 GIAO HOÁN MẬU DỊ,DỊCH CHẾ Hệ thống buôn bán hàng đổi hàng
製品分配 CHẾ PHẨM PHÂN PHỐI CHẾ ĐỘ chế độ chia sản phẩm
終身雇用 CHUNG THÂN CỐ DỤNG CHẾ chế độ làm việc đến khi về hưu tại một công ty của nhật; chế độ tuyển dụng suốt đời
輸入割当 THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG CHẾ ĐỘ chế độ định ngạch nhập khẩu
自動車を動する TỰ ĐỘNG XA CHẾ ĐỘNG hãm xe
欧州通貨 ÂU CHÂU THÔNG HÓA CHẾ ĐỘ Hệ thống Tiền tệ Châu Âu
失業保険 THẤT NGHIỆP BẢO HIỂM CHẾ ĐỘ Chế độ bảo hiểm thất nghiệp; chế độ bảo hiểm
輸入割当 THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG CHẾ chế độ định ngạch nhập khẩu
自動承認 TỰ ĐỘNG THỪA NHẬN CHẾ chế độ tự động được cấp giấp phép
二重運賃 NHỊ TRỌNG,TRÙNG VẬN NHẪM CHẾ ĐỘ chế độ hai suất cước
単本位貨幣度通貨 ĐƠN BẢN VỊ HÓA TỆ CHẾ ĐỘ THÔNG HÓA chế độ một bản vị tiền tệ
単本位貨幣 ĐƠN BẢN VỊ HÓA TỆ CHẾ ĐỘ chế độ một bản vị
二十四時間 NHỊ THẬP TỨ THỜI GIAN CHẾ Chế độ thời gian 24 giờ
しめい本位 BẢN VỊ CHẾ bản vị giấy
輸出入求償 THÂU XUẤT NHẬP CẦU THƯỜNG CHẾ ĐỘ chế độ bù trừ xuất khẩu
航空交通管 HÀNG KHÔNG,KHỐNG GIAO THÔNG QUẢN CHẾ BỘ Trung tâm Kiểm soát Giao thông hàng không
輸入数量規 THÂU NHẬP SỐ LƯỢNG QUY CHẾ điều tiết lượng nhập khẩu
航空交通管 HÀNG KHÔNG,KHỐNG GIAO THÔNG QUẢN CHẾ sự quản lý giao thông hàng không; điều khiển giao thông đường không; kiểm soát giao thông hàng không
二重関税率 NHỊ TRỌNG,TRÙNG QUAN THUẾ XUẤT CHẾ chế độ hai suất thuế
空中警戒管 KHÔNG,KHỐNG TRUNG CẢNH GIỚI QUẢN CHẾ CƠ,KY Hệ thống Kiểm soát và Báo động trên không
欧州中央銀行 ÂU CHÂU TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG CHẾ ĐỘ Hệ thống Ngân hàng Trung ương Châu Âu
特定通常兵器使用禁止限条約 ĐẶC ĐỊNH THÔNG THƯỜNG BINH KHÍ SỬ,SỨ DỤNG CẤM CHỈ CHẾ HẠN ĐIỀU ƯỚC Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ khí quy định

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều