Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
旨味 | CHỈ VỊ | Hương vị ngon lành; hương vị thơm ngon |
旨い絵 | CHỈ HỘI | Bức tranh tuyệt vời |
旨 | CHỈ | chân lý;chỉ thị; thông báo;ý nghĩa |
内旨 | NỘI CHỈ | mật chỉ |
趣旨 | THÚ CHỈ | ý đồ; mục đích |
諭旨 | DỤ CHỈ | sự có lý do; có lý lẽ |
論旨 | LUẬN CHỈ | mục đích tranh luận |
要旨 | YẾU CHỈ | cái cốt yếu; yếu tố cần thiết; yếu tố chính; cái cốt lõi; sự tóm lược |
本旨 | BẢN CHỈ | đối tượng chính; đối tượng chủ yếu; mục tiêu thực sự |
勅旨 | SẮC CHỈ | sắc chỉ |