Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
芝草 | CHI THẢO | bãi cỏ;cỏ thấp |
芝生 | CHI SINH | bãi cỏ |
芝居小屋 | CHI CƯ TIỂU ỐC | bãi diễn kịch |
芝居 | CHI CƯ | kịch;mánh khóe; bịp bợm; như kịch;trò hề |
芝刈り機 | CHI NGẢI CƠ,KY | máy xén cỏ |
芝 | CHI | cỏ; cỏ thấp sát đất |
東芝 | ĐÔNG CHI | Toshiba (tên công ty) |
平芝 | BÌNH CHI | đám cỏ; mảng cỏ |
人形芝居 | NHÂN HÌNH CHI CƯ | Buổi trình diễn múa rối |
人工芝 | NHÂN CÔNG CHI | cỏ nhân tạo |
となりの芝生は青い | CHI SINH THANH | đứng núi này trông núi nọ |