[kanji] Chữ Hán tự : Chữ BÀI 拝

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
BÀI YẾT thính giả; người đọc
見する BÀI KIẾN xem; chiêm ngưỡng
BÀI KIẾN xem; chiêm ngưỡng
BÀI KHẢI kính gửi
借する BÀI TÁ mượn
BÀI TÁ mượn
BÀI chắp tay; mong cầu; cầu mong;chiêm ngưỡng;cúi lạy; cúi đầu lạy;khấu đầu
み倒す BÀI ĐẢO khẩn cầu; van xin
金主義者 BÀI KIM CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ người tôn thờ đồng tiền
金主義 BÀI KIM CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa tôn thờ đồng tiền
謁する BÀI YẾT tiếp kiến; gặp mặt
LỄ BÀI ĐẠO lễ đường
LỄ BÀI ĐƯỜNG đền thờ;nhà nguyện
の八題目 LỄ BÀI BÁT ĐỀ MỤC bát bảo;bát bửu
の供物 LỄ BÀI CUNG VẬT hương hoa
の供え物 LỄ BÀI CUNG VẬT hương hoa
する SÙNG BÀI sùng bái
する LỄ BÀI cúng;cúng bái;cung lễ;thờ cúng;vái
SÙNG BÀI sự sùng bái; sùng bái
する LỄ BÀI bái lạy; thờ phụng; lễ bái
LỄ BÀI sự lễ bái
LỄ BÀI lễ bái
する THAM BÀI thăm hỏi;thăm viếng;viếng
する THAM BÀI tôn kính; thờ phụng; viếng thăm
THAM BÀI sự thờ phụng; sự tôn sùng; tôn sùng
小礼 TIỂU LỄ BÀI ĐƯỜNG miếu
祖先崇 TỔ TIÊN SÙNG BÀI sự thờ cúng tổ tiên
天皇崇 THIÊN HOÀNG SÙNG BÀI sự tôn sùng hoàng đế

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều