[kanji] Chữ Hán tự : Chữ CHIÊU 招

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
待状 CHIÊU ĐÃI TRẠNG giấy mời; thiệp mời;lời mời;thiếp mời
待する CHIÊU ĐÃI chiêu đãi;mời mọc;rước mời;thết đãi
待する CHIÊU ĐÃI mời
CHIÊU ĐÃI buổi chiêu đãi;lời mời; sự mời
CHIÊU mời; rủ
き猫 CHIÊU MIÊU tượng con mèo mời khách trang trí ở các cửa hàng
THỦ CHIÊU vẫy tay (gọi người tới)
誤解を NGỘ GIẢI CHIÊU Gây nhầm lẫn
災難を TAI NẠN,NAN CHIÊU ếm
喜んで待する HỈ,HI CHIÊU ĐÃI đãi bôi
会議を集する HỘI NGHỊ CHIÊU TẬP triệu tập một hội nghị
破滅的結果を PHÁ DIỆT ĐÍCH KẾT QUẢ CHIÊU di hại

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều