[kanji] Chữ Hán tự : Chữ CỰ 拒

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
絶する CỰ TUYỆT bác bỏ; cự tuyệt; từ chối; bác
CỰ TUYỆT kháng cự;sự cự tuyệt; sự từ chối; cự tuyệt; từ chối; sự bác bỏ; sự bác; bác; bác bỏ
否権 CỰ PHỦ QUYỀN quyền phủ quyết; quyền phủ nhận; quyền từ chối
否する CỰ PHỦ bác bỏ; cự tuyệt; từ chối; bác;chống
CỰ PHỦ sự cự tuyệt; sự phủ quyết; sự phản đối; sự phủ nhận; sự bác bỏ; cự tuyệt; phủ quyết; phản đối; phủ nhận; từ chối; bác bỏ; bác
CỰ từ chối; cự tuyệt; khước từ
登校 ĐĂNG HIỆU,GIÁO CỰ PHỦ Sự trốn học
支払絶証書(手形) CHI PHẤT CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu)
引受絶証書(手形) DẪN THỤ,THỌ CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu)
支払い絶通知(手形) CHI PHẤT CỰ TUYỆT THÔNG TRI THỦ HÌNH giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu)

 

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều