Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
技術 | KỸ THUẬT | kỹ thuật |
技芸品 | KỸ NGHỆ PHẨM | nghệ phẩm |
技芸 | KỸ NGHỆ | kỹ nghệ |
技能手当 | KỸ NĂNG THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp kỹ thuật |
技能 | KỸ NĂNG | kỹ thuật; kỹ năng;tài nghệ |
技師長 | KỸ SƯ TRƯỜNG,TRƯỢNG | kỹ sư trưởng |
技師 | KỸ SƯ | kỹ sư |
技巧 | KỸ XẢO | kỹ xảo |
技 | KỸ | kỹ năng; kỹ thuật;tài nghệ; kỹ xảo |
技術高等 | KỸ THUẬT CAO ĐĂNG | cao đẳng kỹ thuật |
技術設計図 | KỸ THUẬT THIẾT KẾ ĐỒ | sơ đồ kỹ thuật |
技術者 | KỸ THUẬT GIẢ | nhà kỹ thuật |
技術科学 | KỸ THUẬT KHOA HỌC | khoa học kỹ thuật |
技術員 | KỸ THUẬT VIÊN | kỹ thuật viên |
技術を研究する | KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU | nghiên cứu kỹ thuật |
闘技場 | ĐẤU KỸ TRƯỜNG | Vũ đài; trường đấu |
特技 | ĐẶC KỸ | kỹ thuật đặc biệt; kỹ năng đặc biệt |
演技 | DIỄN KỸ | kỹ thuật trình diễn |
武技 | VŨ,VÕ KỸ | nghệ thuật quân sự;võ |
競技者代理人 | CẠNH KỸ GIẢ ĐẠI LÝ NHÂN | đại diện vận động viên; người quản lý vận động viên |
投技 | ĐẦU KỸ | Kỹ thuật ném; đòn ném (sumô , judo) |
競技者 | CẠNH KỸ GIẢ | người thi đấu; vận động viên; tuyển thủ |
競技場 | CẠNH KỸ TRƯỜNG | sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu;vòng đua |
競技 | CẠNH KỸ | cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu;tranh đua |
寝技 | TẨM KỸ | kỹ thuật tấn công đối phương trong tư thế nằm (Judo) |
秘技 | BÍ KỸ | Kỹ thuật bí mật |
妙技 | DIỆU KỸ | tuyệt kỹ |
鉱山技師 | KHOÁNG SƠN KỸ SƯ | kỹ sư mỏ; kỹ sư khai khai khoáng |
個人技 | CÁ NHÂN KỸ | kỹ thuật cá nhân |
中国技術輸出入公司 | TRUNG QUỐC KỸ THUẬT THÂU XUẤT NHẬP CÔNG TƯ,TY | Công ty Xuất nhập khẩu kỹ thuật Quốc gia Trung Quốc |
翻訳技術 | PHIÊN DỊCH KỸ THUẬT | dịch thuật |
経済技術協力行動計画 | KINH TẾ KỸ THUẬT HIỆP LỰC HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA | Kế hoạch hành động ECOTECH (Hợp tác kinh tế và kỹ thuật) |
最高技術責任者 | TỐI CAO KỸ THUẬT TRÁCH NHIỆM GIẢ | Giám đốc Công nghệ |
投げ技 | ĐẦU KỸ | Kỹ thuật ném |
建築技師 | KIẾN TRÚC KỸ SƯ | kiến trúc sư |
工場技師 | CÔNG TRƯỜNG KỸ SƯ | kỹ sư công trường |
科学技術省 | KHOA HỌC KỸ THUẬT TỈNH | Bộ Khoa học và Công nghệ |
大学技術管理協会 | ĐẠI HỌC KỸ THUẬT QUẢN LÝ HIỆP HỘI | Hiệp hội các nhà quản lý công nghệ Đại học tổng hợp |
特許技術 | ĐẶC HỨA KỸ THUẬT | công nghệ được cấp bằng sáng chế |
水泳競技 | THỦY VỊNH CẠNH KỸ | thi bơi |
経済・技術的機能 | KINH TẾ KỸ THUẬT ĐÍCH CƠ,KY NĂNG | Tính năng kinh tế kỹ thuật |
陸上競技 | LỤC THƯỢNG CẠNH KỸ | điền kinh |
科学・技術・環境省 | KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀN CẢNH TỈNH | Bộ khoa học công nghệ và môi trường |
気候変動技術イニシアティブ | KHÍ HẬU BIẾN ĐỘNG KỸ THUẬT | Sáng kiến Công nghệ thay đổi Khí hậu |
航空宇宙技術研究所 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG VŨ TRỤ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ | viện nghiên cứu kỹ thuật hàng không vũ trụ; viện nghiên cứu kỹ thuật |
欧州電気技術標準化委員会 | ÂU CHÂU ĐIỆN KHÍ KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN HÓA ỦY VIÊN HỘI | Ủy ban Châu Âu về Tiêu chuẩn kỹ thuật điện |
ステルス技術 | KỸ THUẬT | kỹ thuật làm nhiễu ra đa |
アジア競技大会 | CẠNH KỸ ĐẠI HỘI | đaị hội thể thao Châu Á |
限定受信技術 | HẠN ĐỊNH THỤ,THỌ TÍN KỸ THUẬT | Hệ thống Truy cập có điều kiện |
トラック競技 | CẠNH KỸ | thi chạy |
データ中継技術衛星 | TRUNG KẾ KỸ THUẬT VỆ TINH | Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu |
東アジア競技大会連合 | ĐÔNG CẠNH KỸ ĐẠI HỘI LIÊN HỢP | Hiệp hội trò chơi Đông á |
財団法人海外技術者研修協会 | TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN HẢI NGOẠI KỸ THUẬT GIẢ NGHIÊN TU HIỆP HỘI | Hiệp hội Học bổng Kỹ thuật Hải ngoại |
デジタル放送技術国際共同連絡会 | PHÓNG TỐNG KỸ THUẬT QUỐC TẾ CỘNG ĐỒNG LIÊN LẠC HỘI | Nhóm Chuyên gia Phát thanh kỹ thuật số |
冬季五輪国際競技連盟連合 | ĐÔNG QUÝ NGŨ LUÂN QUỐC TẾ CẠNH KỸ LIÊN MINH LIÊN HỢP | Hiệp hội Liên đoàn Thể thao Thế vận hội Mùa đông Quốc tế |
国家自然科学及び技術センター | QUỐC GIA TỰ NHIÊN KHOA HỌC CẬP KỸ THUẬT | trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia |
財団法人京都高度技術研究所 | TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN KINH ĐÔ CAO ĐỘ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ | Viện nghiên cứu công nghệ phần mềm tiên tiến & cơ điện tử Kyoto |
国際電気通信基礎技術研究所 | QUỐC TẾ ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CƠ SỞ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Nghiên cứu Viễn thông tiên tiến quốc tế |
オリンピック冬季競技団体連合会 | ĐÔNG QUÝ CẠNH KỸ ĐOÀN THỂ LIÊN HỢP HỘI | Hiệp hội các Liên đoàn Thể thao Mùa đông Quốc tế |
夏季オリンピック国際競技連盟連合 | HẠ QUÝ QUỐC TẾ CẠNH KỸ LIÊN MINH LIÊN HỢP | Liên hiệp Olympic Quốc tế Mùa hè |