Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
抹香 | MẠT HƯƠNG | một chất đốt tỏa ra mùi hương dễ chịu; hương trầm; loại bột đốt tỏa ra mùi hương dễ chịu |
抹茶 | MẠT TRÀ | trà xanh dùng cho các nghi lễ |
抹消する | MẠT TIÊU | xóa |
抹消 | MẠT TIÊU | sự xoá |
抹殺 | MẠT SÁT | sự phớt lờ (một ý kiến);sự phủ nhận;sự xóa sạch; sự xóa bỏ |