Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
披露宴 | PHI LỘ YẾN | tiệc chiêu đãi tuyên bố (kết hôn) |
披露する | PHI LỘ | công khai;tuyên bố |
披露 | PHI LỘ | sự công khai;sự tuyên cáo; sự tuyên bố; sự công bố |
披見する | PHI KIẾN | duyệt |
披見 | PHI KIẾN | việc duyệt |
披歴する | PHI LỊCH | bộc lộ |
披歴 | PHI LỊCH | sự bộc lộ |
お披露目 | PHI LỘ MỤC | lần trình diễn đầu tiên; sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng |
結婚披露宴 | KẾT HÔN PHI LỘ YẾN | tiệc cưới |
結婚披露会 | KẾT HÔN PHI LỘ HỘI | tiệc cưới |
身体が披労する | THÂN THỂ PHI LAO | nhọc mình |