Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
括弧 | QUÁT HỒ | dấu ngoặc đơn; phần trong ngoặc;ngoặc đơn |
括る | QUÁT | buộc chặt; thắt chặt; trói chặt; treo |
包括的 | BAO QUÁT ĐÍCH | có tính bao quát; một cách tổng quát |
包括用船 | BAO QUÁT DỤNG THUYỀN | hợp đồng thuê tàu cả phí |
鉤括弧 | CÂU QUÁT HỒ | Dấu móc vuông |
包括協定 | BAO QUÁT HIỆP ĐỊNH | hiệp định khung |
総括値段 | TỔNG QUÁT TRỊ ĐOẠN | giá gộp |
包括保険証書 | BAO QUÁT BẢO HIỂM CHỨNG THƯ | đơn bảo hiểm bao |
総括保険(証券) | TỔNG QUÁT BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm bao |
包括価格 | BAO QUÁT GIÁ CÁCH | giá tính gộp |
総括保険料 | TỔNG QUÁT BẢO HIỂM LIỆU | phí bảo hiểm khoán |
包括予定保険証券 | BAO QUÁT DỰ ĐỊNH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm bao;đơn bảo hiểm ngỏ |
総括価格 | TỔNG QUÁT GIÁ CÁCH | giá gộp |
包括する | BAO QUÁT | bao quát |
総括する | TỔNG QUÁT | đúc kết |
一括する | NHẤT QUÁT | gộp; tổng cộng; cùng |
総括 | TỔNG QUÁT | sự tổng hợp; sự tóm lại; sự khái quát;tổng kết;tổng quát |
一括 | NHẤT QUÁT | gộp; tổng cộng; cùng một lúc; tổng hợp; một lần (thanh toán) |
統括部長 | THỐNG QUÁT BỘ TRƯỜNG,TRƯỢNG | trưởng phòng điều hành |
統括 | THỐNG QUÁT | Sự thống nhất |
概括 | KHÁI QUÁT | khái quát; tổng kết; tóm lại |
左小括弧 | TẢ TIỂU QUÁT HỒ | ngoặc mở |
左大括弧 | TẢ ĐẠI QUÁT HỒ | ngoặc vuông mở |