[kanji] Chữ Hán tự : Chữ QUẬT 掘

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
り返す QUẬT PHẢN bới lên
り出す QUẬT XUẤT quật
り上がる QUẬT THƯỢNG bới lên;bới móc
QUẬT bới;bươi;đào;xắn
DỤ QUẬT đào khoai
ĐẠO QUẬT sự đào trộm
する PHÁT QUẬT bới móc;đào bới
する PHÁT QUẬT khai thác; khai quật
PHÁT QUẬT sự khai thác; sự khai quật
り葉 CĂN QUẬT DIỆP QUẬT dai dẳng; liên tục; tỷ mỷ; chi tiết
THẢI,THÁI QUẬT khai mỏ
土を THỔ QUẬT đào đất
根をり出す CĂN QUẬT XUẤT nhổ rễ
掻い xxx QUẬT sự rút cạn nước hồ ao
印鑑を ẤN GIÁM QUẬT khắc dấu
死体発 TỬ THỂ PHÁT QUẬT bốc mả;bốc mộ
死体をり出す TỬ THỂ QUẬT XUẤT khai quật
鉱物を発する KHOÁNG VẬT PHÁT QUẬT Khai thác khoáng sản
希少資源の調査・試・採 HY THIẾU,THIỂU TƯ NGUYÊN ĐIỀU TRA THI QUẬT THẢI,THÁI QUẬT tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm

 

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều