Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
掃除する | TẢO TRỪ | chùi;quét;quét dọn;thu dọn |
掃除する | TẢO TRỪ | quét tước; dọn dẹp |
掃除 | TẢO TRỪ | sự quét tước; sự dọn dẹp; sự quét dọn |
掃討 | TẢO THẢO | sự thu dọn; sự dọn dẹp |
掃蕩する | TẢO ĐÃNG,ĐẢNG | càn quét |
掃く | TẢO | quét; chải;thu thập; tập hợp lại |
掃除機 | TẢO TRỪ CƠ,KY | máy hút bụi |
掃除婦 | TẢO TRỪ PHỤ | người phụ nữ quét tước dọn dẹp nhà cửa; người lao công; người quét dọn |
大掃除する | ĐẠI TẢO TRỪ | dọn dẹp sạch sẽ cả ngôi nhà; tổng vệ sinh; dọp dẹp nhà cửa |
大掃除 | ĐẠI TẢO TRỪ | việc quét dọn nhà cửa sạch sẽ nhà cửa vào dịp mùa xuân; tổng vệ sinh; dọn dẹp nhà cửa |
一掃 | NHẤT TẢO | sự quét sạch; sự tiễu trừ |
清掃夫 | THANH TẢO PHU | người làm vệ sinh; người thu dọn rác |
清掃する | THANH TẢO | phát quang;quét tước; dọn dẹp; lau chùi; quét |
清掃 | THANH TẢO | sự quét tước; sự dọn dẹp |
拭き掃除する | THỨC TẢO TRỪ | lau chùi |
電気掃除機 | ĐIỆN KHÍ TẢO TRỪ CƠ,KY | máy hút bụi bằng điện |
耳を掃除する | NHĨ TẢO TRỪ | ngoái tai |
歯を掃除する(楊枝で) | XỈ TẢO TRỪ DƯƠNG CHI | xỉa răng |
飢餓一掃貧困解除 | CƠ NGẠ NHẤT TẢO BẦN KHỐN GIẢI TRỪ | xóa đói giảm nghèo |
道路を清掃する | ĐẠO LỘ THANH TẢO | dẹp đường |
きれいに掃除する | TẢO TRỪ | làm sạch;quét sạch |