Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
択一 | TRẠCH NHẤT | sự lựa chọn một trong hai (vật, người) |
選択科目 | TUYỂN TRẠCH KHOA MỤC | đối tượng lựa chọn; đối tượng tuyển chọn |
選択洗剤 | TUYỂN TRẠCH TẨY TỀ | bột giặt |
選択権 | TUYỂN TRẠCH QUYỀN | quyền lựa chọn |
選択する | TUYỂN TRẠCH | kén chọn;kén lựa |
選択する | TUYỂN TRẠCH | lựa chọn; tuyển chọn; chọn |
選択 | TUYỂN TRẠCH | sự lựa chọn; sự tuyển chọn;tuyển lựa |
採択する | THẢI,THÁI TRẠCH | lựa chọn |
採択 | THẢI,THÁI TRẠCH | sự lựa chọn |
二者択一 | NHỊ GIẢ TRẠCH NHẤT | sự chọn để thay thế;sự chọn một trong hai |
販売選択権 | PHIẾN MẠI TUYỂN TRẠCH QUYỀN | quyền chọn bán |
デジタル選択呼出し | TUYỂN TRẠCH HÔ XUẤT | Gọi chọn lọc kỹ thuật số |