Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
抽せん券 | TRỪU KHOÁN | vé số |
抽選券 | TRỪU TUYỂN KHOÁN | vé số |
抽選する | TRỪU TUYỂN | rút thăm; đánh xổ số |
抽選 | TRỪU TUYỂN | sự rút thăm; xổ số |
抽象論 | TRỪU TƯỢNG LUẬN | luận cứ trừu tượng |
抽象芸術 | TRỪU TƯỢNG NGHỆ THUẬT | nghệ thuật trừu tượng |
抽象美術 | TRỪU TƯỢNG MỸ,MĨ THUẬT | nghệ thuật trừu tượng |
抽象的 | TRỪU TƯỢNG ĐÍCH | một cách trừu tượng;trừu tượng;xa vời |
抽象 | TRỪU TƯỢNG | sự trừu tượng;trừu tượng |
抽籤券 | TRỪU THIÊM KHOÁN | vé số |
抽出する | TRỪU XUẤT | trích ra; rút ra; chiết xuất |
抽出 | TRỪU XUẤT | trích ra; rút ra (từ một chất lỏng.v.v…); rút ra một mẫu từ trong tập hợp (thống kê); sự chiết xuất |
特徴抽出 | ĐẶC TRƯNG TRỪU XUẤT | sự lựa chọn theo đặc trưng |
標本抽出 | TIÊU BẢN TRỪU XUẤT | sự lấy mẫu |