Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
姫鱒 | CƠ TỖN | Cá hồi đỏ |
姫様 | CƠ DẠNG | tiểu thư |
姫小松 | CƠ TIỂU TÙNG | cây thông con |
姫宮 | CƠ CUNG | Công chúa |
姫君 | CƠ QUÂN | công chúa |
姫 | CƠ | cô gái quí tộc; tiểu thư |
舞姫 | VŨ CƠ | vũ nữ |
美姫 | MỸ,MĨ CƠ | Thiếu nữ xinh đẹp; người con gái xinh đẹp |
歌姫 | CA CƠ | nữ ca sĩ; nữ danh ca |
寵姫 | SỦNG CƠ | vợ yêu; thiếp yêu |