[kanji] Chữ Hán tự : CỨ 拠

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
CỨ ĐIỂM cứ điểm
CỨ bởi vì; do; theo như; căn cứ vào
CĂN CỨ căn cứ;đáy
LUẬN CỨ luận cứ; cơ sở lý luận
する CHIẾM,CHIÊM CỨ chiếm đóng
物権を隠す CHỨNG CỨ VẬT QUYỀN ẨN tàng tích
CHIẾM,CHIÊM CỨ chiếm lấy
物件 CHỨNG CỨ VẬT KIỆN tang vật
を表示する CHỨNG CỨ BIỂU THỊ chứng tỏ
ĐIỂN CỨ bài luận; sách;Uy quyền
する CHỨNG CỨ làm chứng
CHỨNG CỨ bằng cớ;bằng cứ;chứng cớ;chứng cứ;tang chứng
する CHUẨN CỨ căn cứ vào; dựa trên cơ sở
CHUẨN CỨ căn cứ; cơ sở
CĂN CỨ ĐỊA căn cứ địa
とする CĂN CỨ vin
がない CĂN CỨ vu vơ
軍事根 QUÂN SỰ CĂN CỨ căn cứ quân sự
内的根 NỘI ĐÍCH CĂN CỨ Cơ sở bên trong; căn cứ bên trong
全然根がない TOÀN NHIÊN CĂN CỨ vô căn cứ
物的証 VẬT ĐÍCH CHỨNG CỨ vật chứng
最終的証 TỐI CHUNG ĐÍCH CHỨNG CỨ bằng chứng cuối cùng

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều