Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
恭順 | CUNG THUẬN | lòng trung thành; trung thành;yên thân |
恭賀新年 | CUNG HẠ TÂN NIÊN | chúc mừng năm mới |
恭謙 | CUNG KHIÊM | khiêm tốn; nhún nhường;sự khiêm tốn; sự nhún nhường |
恭敬 | CUNG KÍNH | sự tôn kính; lòng kính trọng; lòng tôn kính |
恭しい | CUNG | tôn kính; cung kính |