Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
戴く | ĐÁI | ăn; uống;cho;được hưởng; tiếp đón;làm lễ nhậm chức (tổng thống);mặc; cho phép;mua;nhận; cầm; chấp nhận |
頂戴物 | ĐỈNH,ĐINH ĐÁI VẬT | quà tặng |
頂戴する | ĐỈNH,ĐINH ĐÁI | làm…cho tôi;nhận; dùng (ăn, uống) |
頂戴 | ĐỈNH,ĐINH ĐÁI | nhận (bản thân); hãy làm cho tôi |