Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
苔 | ĐÀI | rêu |
青苔 | THANH ĐÀI | rêu xanh |
蘚苔 | TIỂN ĐÀI | rêu |
海苔 | HẢI ĐÀI | rong biển;tảo tía |
青海苔 | THANH HẢI ĐÀI | Tảo biển xanh; tảo biển |
浅草海苔 | THIỂN THẢO HẢI ĐÀI | tảo biển khô |
味付け海苔 | VỊ PHÓ HẢI ĐÀI | Rong biển tẩm gia vị đã phơi khô |