[kanji] Chữ Hán tự: DẪN 引 (phần 2)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
き寄せる DẪN KÝ dành;giật;kéo lại;lôi cuốn
き上げ DẪN THƯỢNG nâng giá; đề bạt
返す DẪN PHẢN lặp đi lặp lại
DẪN TRIỀU,TRÀO thủy triều xuống
替え券 DẪN THẾ KHOÁN phiếu đổi
受人 DẪN THỤ,THỌ NHÂN người chấp nhận
っ越す DẪN VIỆT chuyển nhà;dời nhà;dọn đi;dọn nhà
DẪN chăng;dẫn;kéo; rút; bị (cảm); tra;trừ;uốn cong
き破る DẪN PHÁ cấu véo;xé rách
き吊り DẪN ĐIẾU Thành sẹo; chứng chuột rút
きむしる DẪN xách
起す DẪN KHỞI xui bẩy
渡遅延 DẪN ĐỘ TRÌ DIÊN chậm giao
替え DẪN THẾ trao đổi
受ける DẪN THỤ,THỌ tiếp nhận; tiếp đón
っ越し DẪN VIỆT chuyển nhà
き離す DẪN LY kéo tách ra
き物 DẪN VẬT quà tặng
き受け地 DẪN THỤ,THỌ ĐỊA nơi chấp nhận
きつる DẪN nhăn; nhăn nhó
責する DẪN TRÁCH nhận trách nhiệm
渡港 DẪN ĐỘ CẢNG cảng giao
換て DẪN HOÁN ngược lại
DẪN THỤ,THỌ chấp hành;chấp nhận bảo lãnh
っ繰り返る DẪN TÀO,TAO PHẢN lật trở lại; đổ xuống
き金 DẪN KIM cò súng
き潮 DẪN TRIỀU,TRÀO thủy triều xuống
き受け商社 DẪN THỤ,THỌ THƯƠNG XÃ người chấp nhận
きずる DẪN kéo lê;vãn
DẪN TRÁCH sự nhận trách nhiệm
渡契約 DẪN ĐỘ KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng giao nhận
換え DẪN HOÁN sự trao đổi; sự giao nhận
取る DẪN THỦ lấy lại; nhận
っ掛る DẪN QUẢI móc vào; bị lừa gạt
き返す DẪN PHẢN quay trở lại; quay ngược lại
き渡す DẪN ĐỘ bàn giao
き受ける DẪN THỤ,THỌ đảm nhận;đảm nhiệm
きずり去る DẪN KHỨ,KHỦ kéo đi
PHÙNG DẪN Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
SÁCH,TÁC DẪN mục lục
THỦ DẪN sự giới thiệu;sự hướng dẫn; sự phụ đạo;sự nhập môn; sự chỉ dẫn
HẤP DẪN sự hấp dẫn; sự lôi cuốn
CÁT DẪN bớt giá;chiết khấu; giảm bớt; giảm giá;chiết suất;hạ giá;số tiền được giảm bớt;sự giảm giá
きをする THIÊM DẪN xổ số
KHIÊN,KHẢN DẪN XA xe kéo
THỦ DẪN sự giới thiệu;sự hướng dẫn; sự phụ đạo;sự nhập môn; sự chỉ dẫn
THIÊM DẪN việc chơi xổ số; chơi xổ số
けする TẢO DẪN bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm
DIÊN DẪN sự chậm trễ; sự trì hoãn
THIÊM DẪN việc chơi xổ số; chơi xổ số
TẢO DẪN việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm
BỐ DẪN việc kéo căng tấm vải
TỰ DẪN từ điển;tự điển
THỦ DẪN CAO doanh số
に当たる PHÚC DẪN ĐƯƠNG trúng số
きする TẢO DẪN bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm
BỐ DẪN việc kéo căng tấm vải
THỦ DẪN LƯỢNG doanh số;khối lượng buôn bán
PHÚC DẪN việc chơi xổ số; việc rút thăm;xổ số
TẢO DẪN việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm
条件 THỦ DẪN ĐIỀU KIỆN điều kiện giao dịch
CƯỜNG DẪN cưỡng bức; bắt buộc; bằng vũ lực; sử dụng quyền lực; cậy quyền cậy thế; cậy quyền; gia trưởng; ép buộc
所売買 THỦ DẪN SỞ MẠI MÃI buôn bán tại sở giao dịch
CƯỜNG DẪN cưỡng bức; bắt buộc; bằng vũ lực; sử dụng quyền lực; cậy quyền cậy thế; cậy quyền; gia trưởng; ép buộc;sự cưỡng bức; sự bắt buộc; sự ép làm bằng vũ lực
THỦ DẪN SỞ Sở Giao dịch
CÁT DẪN XUẤT phí chiết khấu;suất chiết khấu
可能証券 THỦ DẪN KHẢ NĂNG CHỨNG KHOÁN chứng khoán giao dịch;chứng khoán lưu thông
済み手形 CÁT DẪN TẾ THỦ HÌNH hối phiếu đã chiết khấu
する VẠN DẪN ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng)
勘定 SAI DẪN KHÁM ĐỊNH sự cân đối tài khoản
単位 THỦ DẪN ĐƠN VỊ đơn vị giao dịch
CÁT DẪN LIỆU phí chiết khấu
きする VẠN DẪN ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng)
TRƯỜNG,TRƯỢNG DẪN kéo dài;lai rai
き支給額 SAI DẪN CHI CẤP NGẠCH tiền cấp phát còn lại
THỦ DẪN TIÊN Khách hàng
手数料 CÁT DẪN THỦ SỐ LIỆU phí chiết khấu
VẠN DẪN việc ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng); kẻ ăn cắp ở cửa hàng bằng cách giả làm khách mua hàng
TRƯỜNG,TRƯỢNG DẪN kéo co
を問うし出る THỦ DẪN VẤN XUẤT dạm bán
市場 CÁT DẪN THỊ TRƯỜNG thị trường chiết khấu
TRỊ DẪN bán hạ giá;sự khấu trừ về giá
VẠN DẪN việc ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng); kẻ ăn cắp ở cửa hàng bằng cách giả làm khách mua hàng
CĂN DẪN Sự nhổ bật rễ
する THỦ DẪN buôn
価格 CÁT DẪN GIÁ CÁCH giá bớt
する THỦ DẪN trao đổi; buôn bán; giao dịch
CÁT DẪN chiết;chiết khấu;giảm giá
THỦ DẪN THƯ Sách tra cứu; tài liệu; hướng dẫn
THỦ DẪN sự giao dịch; sự mua bán
CÁT DẪN bớt giá theo tỷ lệ phần trăm;sự giảm giá
PHÙNG DẪN Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
する DỤ DẪN dẫn dụ
きする THỦ DẪN dẫn
する HẤP DẪN hấp dẫn; lôi cuốn; cuốn hút
CÁT DẪN giảm giá
話にき入れる THOẠI DẪN NHẬP đàm đạo
取りきする THỦ DẪN trao đổi; buôn bán; giao dịch
亜鉛 Á DUYÊN DẪN Sự mạ kẽm; mạ kẽm
逢い PHÙNG DẪN Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều