[kanji] Chữ Hán tự : DỊCH 役

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
DỊCH NHÂN công nhân;viên chức chính phủ
に立つ DỊCH LẬP có tác dụng; có ích;đắc dụng
DỊCH giá trị hoặc lợi ích; tính hữu ích;sự phục vụ; sự làm việc;vai trò; vai diễn;vị trí; chức vụ
DỊCH chiến tranh; cuộc chiến; chiến dịch
DỊCH GIẢ diễn viên
立つ DỊCH LẬP có ích; có tác dụng; phục vụ mục đích
DỊCH MỤC trách nhiệm; công việc; nhiệm vụ
DỊCH SỞ công sở
DỊCH TRƯỜNG tòa thị chính
DỊCH VIÊN viên chức; cán bộ (làm trong ngành hành chính); ủy viên ban chấp hành; ủy viên ban quản trị
務賠償 DỊCH VỤ BỒI THƯỜNG đền bù bằng dịch vụ
割を演じする DỊCH CÁT DIỄN đóng trò
割を持つ DỊCH CÁT TRÌ đóng góp
DỊCH CÁT phận sự;vai;vai trò
を避ける BINH DỊCH TỴ trốn lính
NẠN,NAN DỊCH Nhiệm vụ khó khăn; công việc khó khăn
PHỤC DỊCH hình phạt trong quân đội; sự phục dịch; sự ngồi tù;phục dịch
BINH DỊCH binh dịch; quân dịch; việc bắt đi lính; việc bắt tòng quân; việc bắt nhập ngũ
TẠP DỊCH PHU Tay chân (đàn em); lâu la; đàn em
CHIẾN DỊCH chiến dịch
TẠP DỊCH Việc vặt
TRÙNG DỊCH phạt tù cải tạo
TRỌNG,TRÙNG DỊCH giám đốc
使する SỬ,SỨ DỊCH thuê làm; bắt làm
PHỐI DỊCH sự phân vai
ÁC DỊCH Kẻ côn đồ; vai phản diện trong kịch kabuki; nhân vật phản diện; vai phản diện; kẻ xấu
THỊ DỊCH SỞ cơ quan hành chính thành phố;tòa hành chính thị xã
使 SỬ,SỨ DỊCH sự bắt làm việc; sự bắt lao động; bắt làm việc;thể sai khiến
THÍCH DỊCH vai trò phù hợp; vị trí thích hợp (trong công việc)
中の船 TỰU DỊCH TRUNG THUYỀN tàu đang hoạt động
PHÙ DỊCH công việc nặng nhọc; việc khổ sai
TỬ,TÝ DỊCH diễn viên nhí; diễn viên trẻ em; vai trẻ con
HIẾP DỊCH vai trò trợ giúp
CHỦ,TRÚ DỊCH nhân vật chính; vai chính
NĂNG DỊCH GIẢ Diễn viên kịch Noh
TƯƠNG,TƯỚNG DỊCH Đồng nghiệp
軍人 HIỆN DỊCH QUÂN NHÂN quân nhân tại ngũ
HIỆN DỊCH người được lên lớp;quân nhân tại ngũ; sự tại ngũ; tại ngũ; đương chức
KHU DỊCH SỞ trụ sở hành chính khu vực
義務 LAO DỊCH NGHĨA VỤ sưu dịch
公証 CÔNG CHỨNG DỊCH TRƯỜNG Văn phòng công chứng
代り ĐẠI DỊCH diễn viên thay thế; diễn viên đóng thế; cáp-ca-đơ
人気 NHÂN KHÍ DỊCH GIẢ Diễn viên được ưa thích
女房 NỮ PHÒNG DỊCH trợ thủ đắc lực (thường chỉ người vợ); cánh tay phải (thường chỉ người vợ)
相手 TƯƠNG,TƯỚNG THỦ DỊCH Vai người yêu của nhân vật chính trong kịch hay phim; người cùng đóng vai chính (với một diễn viên khác)
取締 THỦ ĐẾ DỊCH HỘI ban giám đốc;ban quản trị;hội nghị ban giám đốc; họp ban giám đốc
取締 THỦ ĐẾ DỊCH người quản lý; người phụ trách; giám đốc;người quản trị
公証人 CÔNG CHỨNG NHÂN DỊCH TRƯỜNG Văn phòng công chứng
憎まれ TẮNG DỊCH Vai diễn phản diện
年寄り NIÊN KÝ DỊCH vai trò của người lớn tuổi
無期懲 VÔ,MÔ KỲ TRÙNG DỊCH tội khổ sai
火付け HỎA PHÓ DỊCH Kẻ xúi giục; kẻ châm ngòi (rắc rối)
営業取締 DOANH,DINH NGHIỆP THỦ ĐẾ DỊCH người quản lý kinh doanh
取り締り THỦ ĐẾ DỊCH giám đốc
営業取り締り DOANH,DINH NGHIỆP THỦ ĐẾ DỊCH giám đốc nghiệp vụ
東アジア・太平洋中央銀行員会議 ĐÔNG THÁI BÌNH DƯƠNG TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG DỊCH VIÊN HỘI NGHỊ Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều