Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
推定価格 | SUY,THÔI ĐỊNH GIÁ CÁCH | giá ước tính |
固定費用 | CỔ ĐỊNH PHÍ DỤNG | phí cố định |
否定する | PHỦ ĐỊNH | phủ định |
制定 | CHẾ ĐỊNH | định chế;sự ban hành luật; đạo luật; sắc lệnh; sự định ra một qui chế |
仮定する | GIẢ ĐỊNH | giả định |
選定 | TUYỂN ĐỊNH | sự lựa chọn; sự tuyển chọn |
規定 | QUY ĐỊNH | điều luật;qui chế;qui định;qui ước;quy định; quy tắc;thể lệ |
特定 | ĐẶC ĐỊNH | đã định trước; đặc định;sự chỉ định trước |
標定 | TIÊU ĐỊNH | Sự tiêu chuẩn hóa; sự định hướng |
暫定価格 | TẠM ĐỊNH GIÁ CÁCH | giá tạm tính |
推定する | SUY,THÔI ĐỊNH | ước tính; suy đoán; giả định |
固定費 | CỔ ĐỊNH PHÍ | phí cố định |
否定 | PHỦ ĐỊNH | sự phủ định |
判定する | PHÁN ĐỊNH | nhận diện |
仮定 | GIẢ ĐỊNH | sự giả định |
確定申込 | XÁC ĐỊNH THÂN VÀO | chào hàng cố định |
検定試験 | KIỂM ĐỊNH THI NGHIỆM | kỳ thi bằng lái; kỳ thi kiểm tra trình độ; kiểm tra trình độ |
暫定 | TẠM ĐỊNH | sự tạm thời |
推定 | SUY,THÔI ĐỊNH | sự ước tính; sự suy đoán; sự giả định; ước tính |
固定為替相場 | CỔ ĐỊNH VI THẾ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG | ngang giá chính thức |
判定する | PHÁN ĐỊNH | phán đoán; phân định |
確定申告 | XÁC ĐỊNH THÂN CÁO | kê khai thuế |
検定証明書 | KIỂM ĐỊNH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận kiểm nghiệm |
指定駅引渡し | CHỈ ĐỊNH DỊCH DẪN ĐỘ | giao tại ga chỉ định |
固定利子率 | CỔ ĐỊNH LỢI TỬ,TÝ XUẤT | suất lãi cố định |
判定 | PHÁN ĐỊNH | sự phán đoán; sự phân định |
お定まり | ĐỊNH | sự thường xuyên; sự bình thường; sự lặp lại |
確定提供 | XÁC ĐỊNH ĐỀ CUNG | chào hàng cố định |
無定見 | VÔ,MÔ ĐỊNH KIẾN | vô nghĩa |
検定結果 | KIỂM ĐỊNH KẾT QUẢ | kết quả kiểm nghiệm |
断定する | ĐOÀN,ĐOẠN ĐỊNH | đoán |
指定駅 | CHỈ ĐỊNH DỊCH | ga chỉ định |
固定価格 | CỔ ĐỊNH GIÁ CÁCH | giá cố định |
内定 | NỘI ĐỊNH | Quyết định không chính thức |
確定保険証券 | XÁC ĐỊNH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm đích danh;đơn bảo hiểm giá |
滴定量 | TRÍCH,ĐÍCH ĐỊNH LƯỢNG | độ chuẩn (hóa học) |
検定料 | KIỂM ĐỊNH LIỆU | lệ phí thi; lệ phí dự thi; tiền dự thi |
断定する | ĐOÀN,ĐOẠN ĐỊNH | kết luận |
指定買い付け委託書 | CHỈ ĐỊNH MÃI PHÓ ỦY THÁC THƯ | đơn ủy thác đặt hàng cố định |
固定する | CỔ ĐỊNH | cố định; giữ nguyên; không thay đổi |
協定する | HIỆP ĐỊNH | giao hẹn |
公定評価〔税関) | CÔNG ĐỊNH BÌNH GIÁ THUẾ QUAN | đánh giá chính thức (hải quan) |
不定期船の航海 | BẤT ĐỊNH KỲ THUYỀN HÀNG HẢI | chạy tàu rông |
限定受信技術 | HẠN ĐỊNH THỤ,THỌ TÍN KỸ THUẬT | Hệ thống Truy cập có điều kiện |
確定する | XÁC ĐỊNH | xác định; lập nên; quyết định |
検定教科書 | KIỂM ĐỊNH GIÁO KHOA THƯ | sách giáo khoa đã qua kiểm duyệt |
断定 | ĐOÀN,ĐOẠN ĐỊNH | kết luận |
指定港 | CHỈ ĐỊNH CẢNG | cảng chỉ định |
安定する | AN,YÊN ĐỊNH | êm thắm |
固定した | CỔ ĐỊNH | cố định |
協定 | HIỆP ĐỊNH | hiệp định; hiệp ước |
公定相場 | CÔNG ĐỊNH TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG | giá chính thức (sở giao dịch) |
不定期海運 | BẤT ĐỊNH KỲ HẢI VẬN | chạy tàu rông |
限定する | HẠN ĐỊNH | vạch giới hạn |
論定 | LUẬN ĐỊNH | luận định |
肯定する | KHẲNG ĐỊNH | khẳng định |
確定した見解 | XÁC ĐỊNH KIẾN GIẢI | định kiến |
測定する | TRẮC ĐỊNH | đo lường |
検定人 | KIỂM ĐỊNH NHÂN | người kiểm nghiệm |
指定席 | CHỈ ĐỊNH TỊCH | chỗ ngồi đã chỉ định sẵn |
安定する | AN,YÊN ĐỊNH | ổn định |
固定 | CỔ ĐỊNH | cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định |
公定歩合 | CÔNG ĐỊNH BỘ HỢP | suất chiết khấu ngân hàng |
不定 | BẤT ĐỊNH | bất định |
限定する | HẠN ĐỊNH | hạn định; hạn chế; quy định giới hạn |
認定する | NHẬN ĐỊNH | nhận định |
肯定 | KHẲNG ĐỊNH | sự khẳng định |
確定 | XÁC ĐỊNH | sự xác định; quyết định;xác định |
測定 | TRẮC ĐỊNH | sự đo lường;trắc định |
検定する | KIỂM ĐỊNH | giám định;kiểm nghiệm |
指定する | CHỈ ĐỊNH | ấn định;phái |
安定 | AN,YÊN ĐỊNH | ơn;sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa;ổn định; ổn thỏa; yên ổn |
公定割引率 | CÔNG ĐỊNH CÁT DẪN XUẤT | suất chiết khấu chính thức |
限定 | HẠN ĐỊNH | sự hạn định; sự hạn chế; sự quy định giới hạn |
認定する | NHẬN ĐỊNH | thừa nhận; chứng nhận |
特定郵便局 | ĐẶC ĐỊNH BƯU TIỆN CỤC,CUỘC | bưu điện đặc biệt |
検定する | KIỂM ĐỊNH | kiểm định; kiểm tra và phân định; kiểm tra trình độ; kiểm tra |
指定する | CHỈ ĐỊNH | chỉ định |
公定価格 | CÔNG ĐỊNH GIÁ CÁCH | giá trị chính thức |
認定 | NHẬN ĐỊNH | sự thừa nhận; sự chứng nhận |
特定通常兵器使用禁止制限条約 | ĐẶC ĐỊNH THÔNG THƯỜNG BINH KHÍ SỬ,SỨ DỤNG CẤM CHỈ CHẾ HẠN ĐIỀU ƯỚC | Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ khí quy định |
検定 | KIỂM ĐỊNH | sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ |
指定 | CHỈ ĐỊNH | chỉ định;sự chỉ định |
勘定主 | KHÁM ĐỊNH CHỦ,TRÚ | chủ tài khoản |
公定 | CÔNG ĐỊNH | sự công bố; sự ấn định chính thức |
予定配置 | DỰ ĐỊNH PHỐI TRỊ | bố trí chương trình |
設定する | THIẾT ĐỊNH | lập nên;thành lập; thiết lập; tạo ra |
約定税率 | ƯỚC ĐỊNH THUẾ XUẤT | suất thuế hiệp định |
特定貨物 | ĐẶC ĐỊNH HÓA VẬT | hàng đặc định |
法定準備金 | PHÁP ĐỊNH CHUẨN BỊ KIM | dự trữ luật định |
勘定する | KHÁM ĐỊNH | thanh toán; tính; coi |
入定 | NHẬP ĐỊNH | sự nhập thiền |
予定申告書 | DỰ ĐỊNH THÂN CÁO THƯ | giấy phép tạm khai |
設定 | THIẾT ĐỊNH | sự thành lập; sự thiết lập; sự tạo ra |
約定する | ƯỚC ĐỊNH | cam kết |
特定権限 | ĐẶC ĐỊNH QUYỀN HẠN | quyền đặc biệt |
法定平価 | PHÁP ĐỊNH BÌNH GIÁ | ngang giá hối đoái |
査定 | TRA ĐỊNH | sự định giá để đánh thuế |
想定する | TƯỞNG ĐỊNH | giả định |
勘定 | KHÁM ĐỊNH | sự tính toán; sự thanh toán; sự lập tài khoản; tài khoản (kế toán); khoản; thanh toán; tính toán; tính tiền |