Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
廷臣 | ĐÌNH THẦN | quan cận thần |
開廷 | KHAI ĐÌNH | việc mở phiên toà; mở phiên tòa |
法廷 | PHÁP ĐÌNH | tòa án; pháp đình |
朝廷 | TRIỀU,TRIỆU ĐÌNH | triều đình |
宮廷 | CUNG ĐÌNH | đài các;triều đình; cung đình |
出廷する | XUẤT ĐÌNH | ra hầu toà |
出廷 | XUẤT ĐÌNH | sự ra hầu toà |
内廷 | NỘI ĐÌNH | Khuê phòng (của vua chúa) |
入廷 | NHẬP ĐÌNH | sự vào phòng xử án; sự vào pháp đình (thẩm phán, luật sư v.v..) |