Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
妬心 | ĐỐ TÂM | Lòng ghen tị; lòng đố kị |
妬む | ĐỐ | ấm ức; ghen tỵ |
妬み | ĐỐ | Lòng ghen tị; sự ganh tị |
嫉妬で撃ち殺す | TẬT ĐỐ KÍCH SÁT | đánh ghen |
嫉妬する | TẬT ĐỐ | đố;ghen |
嫉妬する | TẬT ĐỐ | ghen tỵ; ghen ghét |
嫉妬 | TẬT ĐỐ | Lòng ghen tị; sự ganh tị;máu ghen;sự ghen ghét; sự ghen |