[kanji] Chữ Hán tự : ĐỘ 度 (phần 2)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
文化程 VĂN HÓA TRÌNH ĐỘ trình độ văn hoá
ある程 TRÌNH ĐỘ trong một chừng mực nào đó; tới mức độ nhất định nào đó; sơ sơ; tàm tạm
自国態 TỰ QUỐC THÁI ĐỘ chế độ đãi ngộ quốc gia
教育制 GIÁO DỤC CHẾ ĐỘ học chế
反応速 PHẢN ỨNG TỐC ĐỘ tốc độ phản ứng
通貨制 THÔNG HÓA CHẾ ĐỘ chế độ tiền tệ
給与制 CẤP DỮ,DỰ CHẾ ĐỘ chế độ tiền lương; cơ chế tiền lương; chế độ tiền công; cơ chế tiền công
伝送速 TRUYỀN TỐNG TỐC ĐỘ Tốc độ baud; tốc độ truyền
電子密 ĐIỆN TỬ,TÝ MẶT ĐỘ Mật độ điện tử
会計年 HỘI KẾ NIÊN ĐỘ năm tài chính
徴兵制 TRƯNG BINH CHẾ ĐỘ Chế độ nghĩa vụ (đi lính)
制限速 CHẾ HẠN TỐC ĐỘ tốc độ giới hạn
人口密 NHÂN KHẨU MẶT ĐỘ mật độ dân số;mật độ nhân khẩu
階級制 GIAI CẤP CHẾ ĐỘ bậc thứ;chế độ đẳng cấp; chế độ phân chia giai cấp
超高速 SIÊU CAO TỐC ĐỘ siêu tốc
法律制 PHÁP LUẬT CHẾ ĐỘ pháp chế
徒弟制 ĐỒ ĐỄ,ĐỆ CHẾ ĐỘ chế độ học nghề; chế độ học việc
年功制 NIÊN CÔNG CHẾ ĐỘ chế độ thâm niên
二院制 NHỊ VIỆN CHẾ ĐỘ Chế độ chính trị 2 viện (Thượng viện và Hạ viện)
賠償程 BỒI THƯỜNG TRÌNH ĐỘ mức bồi thường
待遇制 ĐÃI NGỘ CHẾ ĐỘ chế độ đãi ngộ;đãi ngộ
年に一 NIÊN NHẤT ĐỘ một lần một năm
もう一 NHẤT ĐỘ lại; lần nữa; thêm một lần nữa
長期強 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ CƯỜNG ĐỘ độ dai bền
資本制 TƯ BẢN CHẾ ĐỘ chế độ tư bản
砕けた態 TOÁI THÁI ĐỘ thái độ thân thiện; thái độ thân tình
不満な態をとる BẤT MẪN THÁI ĐỘ hậm hực
電気陰性 ĐIỆN KHÍ ÂM TÍNH,TÁNH ĐỘ độ điện âm
摂氏20 NHIẾP THỊ ĐỘ 20 độ C
イオン強 CƯỜNG ĐỘ cường độ ion
せん断強 ĐOÀN,ĐOẠN CƯỜNG ĐỘ lực cắt ngang
最特恵国制 TỐI ĐẶC HUỆ QUỐC CHẾ ĐỘ chế độ nước ưu đãi nhất
製品分配制投資 CHẾ PHẨM PHÂN PHỐI CHẾ ĐỘ ĐẦU TƯ chế độ chia sản phẩm đầu tư
製品分配制 CHẾ PHẨM PHÂN PHỐI CHẾ ĐỘ chế độ chia sản phẩm
失業保険制 THẤT NGHIỆP BẢO HIỂM CHẾ ĐỘ Chế độ bảo hiểm thất nghiệp; chế độ bảo hiểm
輸入割当制 THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG CHẾ ĐỘ chế độ định ngạch nhập khẩu
年功序列制 NIÊN CÔNG TỰ LIỆT CHẾ ĐỘ chế độ thâm niên
アルコール ĐỘ SỐ độ cồn
二重運賃制 NHỊ TRỌNG,TRÙNG VẬN NHẪM CHẾ ĐỘ chế độ hai suất cước
欧州通貨制 ÂU CHÂU THÔNG HÓA CHẾ ĐỘ Hệ thống Tiền tệ Châu Âu
二重価格制 NHỊ TRỌNG,TRÙNG GIÁ CÁCH CHẾ ĐỘ chế độ hai giá
単本位貨幣制通貨 ĐƠN BẢN VỊ HÓA TỆ CHẾ ĐỘ THÔNG HÓA chế độ một bản vị tiền tệ
輸出入求償制 THÂU XUẤT NHẬP CẦU THƯỜNG CHẾ ĐỘ chế độ bù trừ xuất khẩu
単本位貨幣制 ĐƠN BẢN VỊ HÓA TỆ CHẾ ĐỘ chế độ một bản vị
アルコール温 ÔN ĐỘ KẾ dụng cụ đo độ rượu cồn;nhiệt kế đo độ bằng cồn
冷ややかな態 LÃNH THÁI ĐỘ Thái độ lạnh nhạt
財団法人京都高技術研究所 TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN KINH ĐÔ CAO ĐỘ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ Viện nghiên cứu công nghệ phần mềm tiên tiến & cơ điện tử Kyoto
欧州中央銀行制 ÂU CHÂU TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG CHẾ ĐỘ Hệ thống Ngân hàng Trung ương Châu Âu
信用状開設担保限 TÍN DỤNG TRẠNG KHAI THIẾT ĐẢM BẢO HẠN ĐỘ mức tín dụng
即かず離れずの態 TỨC LY THÁI ĐỘ Thái độ trung lập

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều