[kanji] Chữ Hán tự : ĐOÀN 団

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
ĐOÀN ĐỊA khu chung cư
ĐOÀN VIÊN đoàn viên
体旅行 ĐOÀN THỂ LỮ HÀNH,HÀNG cuộc du lịch tập thể
ĐOÀN THỂ đoàn thể; tập thể
交する ĐOÀN GIAO tuyệt giao
ĐOÀN toán
長となる ĐOÀN TRƯỜNG,TRƯỢNG đứng đầu
ĐOÀN TRƯỜNG,TRƯỢNG đoàn trưởng;trưởng đoàn
ĐOÀN KẾT đoàn kết
ĐOÀN PHIẾN quạt tròn; quạt giấy
TẬP ĐOÀN HÓA tập thể hoá
法人全日本シーエム放送連盟 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG LIÊN MINH Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản
TẬP ĐOÀN tập thể; tập đoàn
法人コンピュータソフトウェア著作権協会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN HIỆP HỘI Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính
法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN HIỆP HỘI Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính
SƯ ĐOÀN TRƯỜNG,TRƯỢNG sư đoàn trưởng;tổng binh
QUÂN ĐOÀN đoàn quân
SƯ ĐOÀN sư đoàn
法人海外技術者研修協会 TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN HẢI NGOẠI KỸ THUẬT GIẢ NGHIÊN TU HIỆP HỘI Hiệp hội Học bổng Kỹ thuật Hải ngoại
にくるまる BỐ ĐOÀN trùm chăn
法人京都高度技術研究所 TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN KINH ĐÔ CAO ĐỘ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ Viện nghiên cứu công nghệ phần mềm tiên tiến & cơ điện tử Kyoto
と枕 BỐ ĐOÀN CHẨM,CHẤM chăn gối
法人ユネスコアジア文化センター TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN VĂN HÓA Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO
BỐ ĐOÀN nệm; chăn
KỊCH ĐOÀN đoàn kịch;kịch đoàn;phường chèo
THUYỀN ĐOÀN thuyền bè
PHÓ ĐOÀN TRƯỜNG,TRƯỢNG phó chủ tịch
NHẠC,LẠC ĐOÀN Dàn nhạc; ban nhạc
BINH ĐOÀN binh đoàn
VŨ ĐOÀN PHIẾN Quạt Nhật được làm từ lông chim
CÔNG ĐOÀN công ty công cộng; công ty hoạt động vì phúc lợi xã hội
LỮ ĐOÀN lữ đoàn
NHẬP ĐOÀN Sự kết nạp vào đoàn thể
法人音楽電子事業協会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN ÂM NHẠC,LẠC ĐIỆN TỬ,TÝ SỰ NGHIỆP HIỆP HỘI Hiệp hội Ngành Âm nhạc điện tử
農場 TẬP ĐOÀN NÔNG TRƯỜNG nông trường tập thể
法人日本電子機械工業会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN NHẬT BẢN ĐIỆN TỬ,TÝ CƠ,KY GIỚI CÔNG NGHIỆP HỘI Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản
結婚 TẬP ĐOÀN KẾT HÔN quần hôn
法人国際日本語普及協会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN QUỐC TẾ NHẬT BẢN NGỮ PHỔ CẬP HIỆP HỘI Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật
心理 TẬP ĐOÀN TÂM LÝ tâm lí tập đoàn; tâm lí tập thể
法人全日本テレビ番組製作社連盟 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHIÊN TỔ CHẾ TÁC XÃ LIÊN MINH Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản
陪審 BỐI THẨM ĐOÀN bồi thẩm đoàn
座布 TỌA BỐ ĐOÀN đệm; đệm ngồi
錦布 CẨM BỐ ĐOÀN đệm bông
派遣 PHÁI KHIỂN ĐOÀN phái đoàn
合唱 HỢP XƯỚNG ĐOÀN dàn hợp xướng; nhóm hợp xướng; đội hợp xướng
工業 CÔNG NGHIỆP ĐOÀN ĐỊA khu công nghiệp
少年 THIẾU,THIỂU NIÊN ĐOÀN đoàn thiếu niên
顧問 CỐ VẤN ĐOÀN đoàn cố vấn
暴力 BẠO,BỘC LỰC ĐOÀN lũ lưu manh; nhóm bạo lực
外郭 NGOẠI QUÁCH ĐOÀN THỂ tổ chức (vận động) hành lang
外交 NGOẠI GIAO ĐOÀN đoàn ngoại giao
青年 THANH NIÊN ĐOÀN đoàn thanh niên
敷布 PHU BỐ ĐOÀN cái nệm giường
使節 SỬ,SỨ TIẾT ĐOÀN phái đoàn đại biểu
代表 ĐẠI BIỂU ĐOÀN đoàn đại biểu;phái đoàn
教育 GIÁO DỤC ĐOÀN đoàn giáo dục
掛布 QUẢI BỐ ĐOÀN khăn trải giường
交渉 GIAO THIỆP ĐOÀN đoàn đàm phán
掛け布 QUẢI BỐ ĐOÀN khăn phủ giường; mền đắp; chăn
戦車師 CHIẾN XA SƯ ĐOÀN sư đoàn chiến xa
バレー ĐOÀN vũ đoàn
歩兵師 BỘ BINH SƯ ĐOÀN sư đoàn bộ binh
武装集 VŨ,VÕ TRANG TẬP ĐOÀN nhóm vũ trang
欧州財センター ÂU CHÂU TÀI ĐOÀN Trung tâm tài đoàn Châu Âu
非営利 PHI DOANH,DINH LỢI ĐOÀN THỂ Tổ chức phi lợi nhuận
管弦楽 QUẢN HUYỀN NHẠC,LẠC ĐOÀN đoàn nhạc; dàn nhạc
敷き布 PHU BỐ ĐOÀN cái nệm giường
交響楽 GIAO HƯỞNG NHẠC,LẠC ĐOÀN dàn nhạc giao hưởng
サーカス ĐOÀN đoàn xiếc
欧州製薬体連合会 ÂU CHÂU CHẾ DƯỢC ĐOÀN THỂ LIÊN HỢP HỘI Liên hiệp các hãng sản xuất dược Châu Âu
欧州科学財 ÂU CHÂU KHOA HỌC TÀI ĐOÀN Tổ chức Khoa học Châu Âu
ボランティア ĐOÀN THỂ tổ chức từ thiện; hội từ thiện
ボストン交響楽 GIAO HƯỞNG NHẠC,LẠC ĐOÀN Dàn nhạc Đồng quê Boston
航空輸送業活動 HÀNG KHÔNG,KHỐNG THÂU TỐNG NGHIỆP HOẠT ĐỘNG ĐOÀN THỂ Nhóm Vận tải hàng không
アメリカ野戦奉仕 DÃ CHIẾN PHỤNG SĨ,SỸ ĐOÀN Dịch vụ Phát thanh & Truyền hình Lực lượng Mỹ
オリンピック冬季競技体連合会 ĐÔNG QUÝ CẠNH KỸ ĐOÀN THỂ LIÊN HỢP HỘI Hiệp hội các Liên đoàn Thể thao Mùa đông Quốc tế

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều