[kanji] Chữ Hán tự : ĐOẠT 奪

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
ĐOẠT HOÀN sự lấy lại; đoạt lại
ĐOẠT HỒI sự lấy lại; đoạt lại
取する ĐOẠT THỦ tước đoạt
ĐOẠT cướp;cướp đi;đoạt
い合う ĐOẠT HỢP tranh giành; tranh cướp
い取る ĐOẠT THỦ tiếm đoạt
LƯỢC ĐOẠT GIẢ bạo khách
する LƯỢC ĐOẠT cướp bóc; cướp phá;cướp bóc; tước đoạt; ăn cướp; cướp
LƯỢC ĐOẠT sự cướp phá; sự cướp bóc; sự tước đoạt; sự ăn cướp
する CƯỜNG ĐOẠT cướp; cướp bóc; cướp phá; trấn lột
CƯỜNG ĐOẠT sự cướp; sự cướp bóc; sự cướp phá
TRANH ĐOẠT CHIẾN cuộc chiến tranh; trận chiến đấu; sự đấu tranh;cuộc thi; sự thi đấu;sự tranh cãi; cuộc tranh cãi; cuộc chiến
TRANH ĐOẠT cuộc chiến tranh; trận chiến đấu; sự đấu tranh;cuộc thi; sự thi đấu
政権をい取る CHÍNH,CHÁNH QUYỀN ĐOẠT THỦ tiếm quyền
すっかり ĐOẠT ám ảnh
公民権を CÔNG DÂN QUYỀN ĐOẠT tước quyền công dân

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều