Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
自動記録気 | TỰ ĐỘNG KÝ LỤC KHÍ | máy tự ghi |
能動 | NĂNG ĐỘNG | sự tích cực; sự năng động |
活動に干渉する | HOẠT ĐỘNG CAN THIỆP | Can thiệp vào công việc; can thiệp; xen vào |
受動的 | THỤ,THỌ ĐỘNG ĐÍCH | có tính bị động; có tính thụ động |
値動き | TRỊ ĐỘNG | sự dao động của giá cả |
運動不足 | VẬN ĐỘNG BẤT TÚC | sự thiếu vận động |
行動する | HÀNH,HÀNG ĐỘNG | hành động |
自動相談契約機 | TỰ ĐỘNG TƯƠNG,TƯỚNG ĐÀM KHẾ,KHIẾT ƯỚC CƠ,KY | Bộ máy Hợp đồng và Tư vấn Tự động |
胎動 | THAI ĐỘNG | bào thai động đậy;sự cảm thấy thai đạp;sự xúi giục; khích (tình trạng lộn xộn); sự cử động của đứa bé trong bụng mẻ; sự máy thai;thúc đẩy; gia tăng |
異動 | DỊ ĐỘNG | sự thay đổi |
活動する | HOẠT ĐỘNG | sôi động |
受動 | THỤ,THỌ ĐỘNG | sự bị động; thụ động |
電動発動機 | ĐIỆN ĐỘNG PHÁT ĐỘNG CƠ,KY | động cơ điện |
運動する | VẬN ĐỘNG | vận động; chơi thể thao; hoạt động; chạy nhảy; đấu tranh |
行動 | HÀNH,HÀNG ĐỘNG | hành động; sự hành động |
自動的 | TỰ ĐỘNG ĐÍCH | tự động |
総動員 | TỔNG ĐỘNG VIÊN | tổng động viên |
生動 | SINH ĐỘNG | sinh động |
活動する | HOẠT ĐỘNG | hoạt động |
作動 | TÁC ĐỘNG | sự tác động; sự thao tác |
電動歯ブラシ | ĐIỆN ĐỘNG XỈ | bàn chải điện |
運動 | VẬN ĐỘNG | phong trào;phòng trào; cuộc vận động;sự vận động; việc chơi thể thao |
自動照会通知システム | TỰ ĐỘNG CHIẾU HỘI THÔNG TRI | Mạng Trả lời tự động đối với các yêu cầu về điện |
活動 | HOẠT ĐỘNG | hoạt động;sự hoạt động |
伝動 | TRUYỀN ĐỘNG | sự truyền động |
電動機 | ĐIỆN ĐỘNG CƠ,KY | động cơ điện;mô tơ điện động |
自動気象観測所システム | TỰ ĐỘNG KHÍ TƯỢNG QUAN TRẮC SỞ | Hệ thống thông báo thời tiết tự động |
他動詞 | THA ĐỘNG TỪ | tha động từ |
電動式 | ĐIỆN ĐỘNG THỨC | kiểu điện động |
自動機械 | TỰ ĐỘNG CƠ,KY GIỚI | máy tự động |
反動力 | PHẢN ĐỘNG LỰC | phản động lực;phản lực |
電動 | ĐIỆN ĐỘNG | điện động |
自動銃 | TỰ ĐỘNG SÚNG | súng tự động |
自動方向探知機 | TỰ ĐỘNG PHƯƠNG HƯỚNG THÁM TRI CƠ,KY | Bộ dò hướng tự động |
熱動力 | NHIỆT ĐỘNG LỰC | nhiệt động |
振動する | CHẤN,CHÂN ĐỘNG | chấn động; rung động;lay chuyển |
反動分子 | PHẢN ĐỘNG PHÂN TỬ,TÝ | bọn phản động |
鼓動 | CỔ ĐỘNG | sự đập (tim); đập |
躍動する | DƯỢC ĐỘNG | đập mạnh; đập nhanh; đập rộn lên; rộn ràng |
自動車鉄道通し運送 | TỰ ĐỘNG XA THIẾT ĐẠO THÔNG VẬN TỐNG | chuyên chở hỗn hợp sắt bộ |
自動承認制 | TỰ ĐỘNG THỪA NHẬN CHẾ | chế độ tự động được cấp giấp phép |
移動する | DI ĐỘNG | chuyển động;điều động;dời chỗ;lưu động;xê |
煽動する | PHIẾN ĐỘNG | xúi;xúi bẩy;xúi giục |
振動 | CHẤN,CHÂN ĐỘNG | sự chấn động; chấn động |
反動主義者 | PHẢN ĐỘNG CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ | kẻ phản động |
野生動物 | DÃ SINH ĐỘNG VẬT | động vật hoang dã |
振り動かす | CHẤN,CHÂN ĐỘNG | vung |
両性動物 | LƯỠNG TÍNH,TÁNH ĐỘNG VẬT | động vật lưỡng tính |
原生動物 | NGUYÊN SINH ĐỘNG VẬT | động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào |
不活動 | BẤT HOẠT ĐỘNG | Sự không hoạt động; sự tê liệt |
棘皮動物 | CỨC BỈ ĐỘNG VẬT | Động vật da gai |
哺乳動物 | BỘ NHŨ ĐỘNG VẬT | thú có vú |
発光動物 | PHÁT QUANG ĐỘNG VẬT | Động vật phát quang |
日運動 | NHẬT VẬN ĐỘNG | sự chuyển động hàng ngày |
愛玩動物 | ÁI NGOẠN ĐỘNG VẬT | Con vật cưng (động vật) |
恒温動物 | HẰNG ÔN ĐỘNG VẬT | động vật đẳng nhiệt |
心の動揺 | TÂM ĐỘNG DAO | cơn bão táp trong lòng |
揺れ動く | DAO ĐỘNG | rung rinh |
軟体動物 | NHUYỄN THỂ ĐỘNG VẬT | Động vật nhuyễn thể |
揺り動かす | DAO ĐỘNG | lắc lư |
定温動物 | ĐỊNH ÔN ĐỘNG VẬT | động vật máu nóng |
人口動態統計 | NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI THỐNG KẾ | thông kê động thái nhân khẩu |
稀少動物 | HI THIẾU,THIỂU ĐỘNG VẬT | động vật quí hiếm; động vật hiếm |
定形動詞 | ĐỊNH HÌNH ĐỘNG TỪ | Động từ có ngôi |
人口動態 | NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI | động thái nhân khẩu |
鎖伝動 | TỎA TRUYỀN ĐỘNG | sự truyền động bằng xích |
二足動物 | NHỊ TÚC ĐỘNG VẬT | Động vật 2 chân |
選挙運動 | TUYỂN CỬ VẬN ĐỘNG | cuộc vận động bầu cử |
夜間移動 | DẠ GIAN DI ĐỘNG | dạ hành |
不規則動詞 | BẤT QUY TẮC ĐỘNG TỪ | Động từ bất quy tắc |
示威運動 | THỊ UY,OAI VẬN ĐỘNG | cuộc biểu dương lực lượng |
お家騒動 | GIA TAO ĐỘNG | vấn đề gia đình; rắc rối gia đình |
順応変動価格 | THUẬN ỨNG BIẾN ĐỘNG GIÁ CÁCH | giá di động |
相場変動 | TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG BIẾN ĐỘNG | biến động thị trường |
直線運動 | TRỰC TUYẾN VẬN ĐỘNG | sự chuyển động theo đường thẳng |
地殻変動 | ĐỊA XÁC BIẾN ĐỘNG | biến động của vỏ trái đất |
労働運動 | LAO ĐỘNG VẬN ĐỘNG | xu hướng lao động; sự vận động của lao động |
直接行動 | TRỰC TIẾP HÀNH,HÀNG ĐỘNG | hành động trực tiếp |
慈善活動費 | TỪ THIỆN HOẠT ĐỘNG PHÍ | Chi phí từ thiện |
啓蒙運動 | KHẢI MÔNG VẬN ĐỘNG | phong trào ánh sáng |
共同行動計画 | CỘNG ĐỒNG HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA | kế hoạch hành động chung; kế hoạch hợp tác hành động |
電気自動車 | ĐIỆN KHÍ TỰ ĐỘNG XA | Xe ô tô điện |
電気で動く | ĐIỆN KHÍ ĐỘNG | chạy bằng điện |
価格変動 | GIÁ CÁCH BIẾN ĐỘNG | biên độ giá;biến động giá cả |
敵対行動 | ĐỊCH ĐỐI HÀNH,HÀNG ĐỘNG | hành động đối nghịch |
反核運動 | PHẢN HẠCH VẬN ĐỘNG | phong trào chống hạt nhân |
平和運動 | BÌNH HÒA VẬN ĐỘNG | phong trào hòa bình |
反戦運動 | PHẢN CHIẾN VẬN ĐỘNG | phong trào chống chiến tranh; phong trào phản chiến |
現金自動預入引出機 | HIỆN KIM TỰ ĐỘNG DỰ NHẬP DẪN XUẤT CƠ,KY | Máy thu ngân tự động |
気候変動枠組み条約締約国会議 | KHÍ HẬU BIẾN ĐỘNG KHUNG TỔ ĐIỀU ƯỚC ĐẾ ƯỚC QUỐC HỘI NGHỊ | Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu |
市場変動 | THỊ TRƯỜNG BIẾN ĐỘNG | biến động thị trường |
反射運動 | PHẢN XẠ VẬN ĐỘNG | hành động phản xạ |
軍事行動を起こす | QUÂN SỰ HÀNH,HÀNG ĐỘNG KHỞI | hành quân;khởi binh |
物価変動 | VẬT GIÁ BIẾN ĐỘNG | sự biến động của giá cả |
気候変動技術イニシアティブ | KHÍ HẬU BIẾN ĐỘNG KỸ THUẬT | Sáng kiến Công nghệ thay đổi Khí hậu |
排斥運動 | BÀI XÍCH VẬN ĐỘNG | cuộc vận động tẩy chay |
軍事行動 | QUÂN SỰ HÀNH,HÀNG ĐỘNG | chiến sự |
欧州自動車製造業者協会 | ÂU CHÂU TỰ ĐỘNG XA CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI | Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu |
機械を動かす | CƠ,KY GIỚI ĐỘNG | mở máy |
完全自動 | HOÀN TOÀN TỰ ĐỘNG | hoàn toàn tự động |