[kanji] Chữ Hán tự: ĐỘNG 動 (phần 2)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
記録気 TỰ ĐỘNG KÝ LỤC KHÍ máy tự ghi
NĂNG ĐỘNG sự tích cực; sự năng động
に干渉する HOẠT ĐỘNG CAN THIỆP Can thiệp vào công việc; can thiệp; xen vào
THỤ,THỌ ĐỘNG ĐÍCH có tính bị động; có tính thụ động
TRỊ ĐỘNG sự dao động của giá cả
不足 VẬN ĐỘNG BẤT TÚC sự thiếu vận động
する HÀNH,HÀNG ĐỘNG hành động
相談契約機 TỰ ĐỘNG TƯƠNG,TƯỚNG ĐÀM KHẾ,KHIẾT ƯỚC CƠ,KY Bộ máy Hợp đồng và Tư vấn Tự động
THAI ĐỘNG bào thai động đậy;sự cảm thấy thai đạp;sự xúi giục; khích (tình trạng lộn xộn); sự cử động của đứa bé trong bụng mẻ; sự máy thai;thúc đẩy; gia tăng
DỊ ĐỘNG sự thay đổi
する HOẠT ĐỘNG sôi động
THỤ,THỌ ĐỘNG sự bị động; thụ động
ĐIỆN ĐỘNG PHÁT ĐỘNG CƠ,KY động cơ điện
する VẬN ĐỘNG vận động; chơi thể thao; hoạt động; chạy nhảy; đấu tranh
HÀNH,HÀNG ĐỘNG hành động; sự hành động
TỰ ĐỘNG ĐÍCH tự động
TỔNG ĐỘNG VIÊN tổng động viên
SINH ĐỘNG sinh động
する HOẠT ĐỘNG hoạt động
TÁC ĐỘNG sự tác động; sự thao tác
歯ブラシ ĐIỆN ĐỘNG XỈ bàn chải điện
VẬN ĐỘNG phong trào;phòng trào; cuộc vận động;sự vận động; việc chơi thể thao
照会通知システム TỰ ĐỘNG CHIẾU HỘI THÔNG TRI Mạng Trả lời tự động đối với các yêu cầu về điện
HOẠT ĐỘNG hoạt động;sự hoạt động
TRUYỀN ĐỘNG sự truyền động
ĐIỆN ĐỘNG CƠ,KY động cơ điện;mô tơ điện động
気象観測所システム TỰ ĐỘNG KHÍ TƯỢNG QUAN TRẮC SỞ Hệ thống thông báo thời tiết tự động
THA ĐỘNG TỪ tha động từ
ĐIỆN ĐỘNG THỨC kiểu điện động
機械 TỰ ĐỘNG CƠ,KY GIỚI máy tự động
PHẢN ĐỘNG LỰC phản động lực;phản lực
ĐIỆN ĐỘNG điện động
TỰ ĐỘNG SÚNG súng tự động
方向探知機 TỰ ĐỘNG PHƯƠNG HƯỚNG THÁM TRI CƠ,KY Bộ dò hướng tự động
NHIỆT ĐỘNG LỰC nhiệt động
する CHẤN,CHÂN ĐỘNG chấn động; rung động;lay chuyển
分子 PHẢN ĐỘNG PHÂN TỬ,TÝ bọn phản động
CỔ ĐỘNG sự đập (tim); đập
する DƯỢC ĐỘNG đập mạnh; đập nhanh; đập rộn lên; rộn ràng
車鉄道通し運送 TỰ ĐỘNG XA THIẾT ĐẠO THÔNG VẬN TỐNG chuyên chở hỗn hợp sắt bộ
承認制 TỰ ĐỘNG THỪA NHẬN CHẾ chế độ tự động được cấp giấp phép
する DI ĐỘNG chuyển động;điều động;dời chỗ;lưu động;xê
する PHIẾN ĐỘNG xúi;xúi bẩy;xúi giục
CHẤN,CHÂN ĐỘNG sự chấn động; chấn động
主義者 PHẢN ĐỘNG CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ kẻ phản động
野生 DÃ SINH ĐỘNG VẬT động vật hoang dã
振りかす CHẤN,CHÂN ĐỘNG vung
両性 LƯỠNG TÍNH,TÁNH ĐỘNG VẬT động vật lưỡng tính
原生 NGUYÊN SINH ĐỘNG VẬT động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào
不活 BẤT HOẠT ĐỘNG Sự không hoạt động; sự tê liệt
棘皮 CỨC BỈ ĐỘNG VẬT Động vật da gai
哺乳 BỘ NHŨ ĐỘNG VẬT thú có vú
発光 PHÁT QUANG ĐỘNG VẬT Động vật phát quang
日運 NHẬT VẬN ĐỘNG sự chuyển động hàng ngày
愛玩 ÁI NGOẠN ĐỘNG VẬT Con vật cưng (động vật)
恒温 HẰNG ÔN ĐỘNG VẬT động vật đẳng nhiệt
心の TÂM ĐỘNG DAO cơn bão táp trong lòng
揺れ DAO ĐỘNG rung rinh
軟体 NHUYỄN THỂ ĐỘNG VẬT Động vật nhuyễn thể
揺りかす DAO ĐỘNG lắc lư
定温 ĐỊNH ÔN ĐỘNG VẬT động vật máu nóng
人口態統計 NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI THỐNG KẾ thông kê động thái nhân khẩu
稀少 HI THIẾU,THIỂU ĐỘNG VẬT động vật quí hiếm; động vật hiếm
定形 ĐỊNH HÌNH ĐỘNG TỪ Động từ có ngôi
人口 NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI động thái nhân khẩu
鎖伝 TỎA TRUYỀN ĐỘNG sự truyền động bằng xích
二足 NHỊ TÚC ĐỘNG VẬT Động vật 2 chân
選挙運 TUYỂN CỬ VẬN ĐỘNG cuộc vận động bầu cử
夜間移 DẠ GIAN DI ĐỘNG dạ hành
不規則 BẤT QUY TẮC ĐỘNG TỪ Động từ bất quy tắc
示威運 THỊ UY,OAI VẬN ĐỘNG cuộc biểu dương lực lượng
お家騒 GIA TAO ĐỘNG vấn đề gia đình; rắc rối gia đình
順応変価格 THUẬN ỨNG BIẾN ĐỘNG GIÁ CÁCH giá di động
相場変 TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG BIẾN ĐỘNG biến động thị trường
直線運 TRỰC TUYẾN VẬN ĐỘNG sự chuyển động theo đường thẳng
地殻変 ĐỊA XÁC BIẾN ĐỘNG biến động của vỏ trái đất
労働運 LAO ĐỘNG VẬN ĐỘNG xu hướng lao động; sự vận động của lao động
直接行 TRỰC TIẾP HÀNH,HÀNG ĐỘNG hành động trực tiếp
慈善活 TỪ THIỆN HOẠT ĐỘNG PHÍ Chi phí từ thiện
啓蒙運 KHẢI MÔNG VẬN ĐỘNG phong trào ánh sáng
共同行計画 CỘNG ĐỒNG HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA kế hoạch hành động chung; kế hoạch hợp tác hành động
電気自 ĐIỆN KHÍ TỰ ĐỘNG XA Xe ô tô điện
電気で ĐIỆN KHÍ ĐỘNG chạy bằng điện
価格変 GIÁ CÁCH BIẾN ĐỘNG biên độ giá;biến động giá cả
敵対行 ĐỊCH ĐỐI HÀNH,HÀNG ĐỘNG hành động đối nghịch
反核運 PHẢN HẠCH VẬN ĐỘNG phong trào chống hạt nhân
平和運 BÌNH HÒA VẬN ĐỘNG phong trào hòa bình
反戦運 PHẢN CHIẾN VẬN ĐỘNG phong trào chống chiến tranh; phong trào phản chiến
現金自預入引出機 HIỆN KIM TỰ ĐỘNG DỰ NHẬP DẪN XUẤT CƠ,KY Máy thu ngân tự động
気候変枠組み条約締約国会議 KHÍ HẬU BIẾN ĐỘNG KHUNG TỔ ĐIỀU ƯỚC ĐẾ ƯỚC QUỐC HỘI NGHỊ Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu
市場変 THỊ TRƯỜNG BIẾN ĐỘNG biến động thị trường
反射運 PHẢN XẠ VẬN ĐỘNG hành động phản xạ
軍事行を起こす QUÂN SỰ HÀNH,HÀNG ĐỘNG KHỞI hành quân;khởi binh
物価変 VẬT GIÁ BIẾN ĐỘNG sự biến động của giá cả
気候変技術イニシアティブ KHÍ HẬU BIẾN ĐỘNG KỸ THUẬT Sáng kiến Công nghệ thay đổi Khí hậu
排斥運 BÀI XÍCH VẬN ĐỘNG cuộc vận động tẩy chay
軍事行 QUÂN SỰ HÀNH,HÀNG ĐỘNG chiến sự
欧州自車製造業者協会 ÂU CHÂU TỰ ĐỘNG XA CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu
機械をかす CƠ,KY GIỚI ĐỘNG mở máy
完全自 HOÀN TOÀN TỰ ĐỘNG hoàn toàn tự động

 

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều