Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
認知と行動 | NHẬN TRI HÀNH,HÀNG ĐỘNG | tri hành |
ぴくぴく動く | ĐỘNG | lắc lư; giật phắt; co giật |
記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー | KÝ ỨC BẢO TRÌ ĐỘNG TÁC TẤT YẾU TÙY THỜI THƯ VÀO ĐỘC XUẤT | Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động |
消費者行動研究所 | TIÊU PHÍ GIẢ HÀNH,HÀNG ĐỘNG NGHIÊN CỨU SỞ | Viện nghiên cứu thái độ người tiêu dùng |
核軍縮運動 | HẠCH QUÂN SÚC VẬN ĐỘNG | Chiến dịch Giải trừ quân bị Hạt nhân |
日常生活動作 | NHẬT THƯỜNG SINH HOẠT ĐỘNG TÁC | Các hoạt động sinh hoạt hàng ngày |
カナダ自動車労組 | TỰ ĐỘNG XA LAO TỔ | Công đoàn Ô tô Canada; Hiệp hội ô tô Canada |
自由に行動する | TỰ DO HÀNH,HÀNG ĐỘNG | ngang dọc |
所有権の移動 | SỞ HỮU QUYỀN DI ĐỘNG | di chuyển quyền sở hữu |
先進安全自動車 | TIÊN TIẾN,TẤN AN,YÊN TOÀN TỰ ĐỘNG XA | ô tô an toàn cao |
電子設計自動化 | ĐIỆN TỬ,TÝ THIẾT KẾ TỰ ĐỘNG HÓA | Tự động hóa Thiết kế Điện tử |
自省して行動する | TỰ TỈNH HÀNH,HÀNG ĐỘNG | bớt tay |
アメーバ運動 | VẬN ĐỘNG | di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip |
航空輸送業活動団体 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG THÂU TỐNG NGHIỆP HOẠT ĐỘNG ĐOÀN THỂ | Nhóm Vận tải hàng không |
アテローム性動脈硬化症 | TÍNH,TÁNH ĐỘNG MẠCH NGẠNH HÓA CHỨNG | chứng xơ vữa động mạch |
アジア太平洋移動体通信 | THÁI BÌNH DƯƠNG DI ĐỘNG THỂ THÔNG TÍN | Hệ thống di động viễn thông Châu Á Thái Bình Dương |
時流に従って行動する | THỜI LƯU INH,TÒNG HÀNH,HÀNG ĐỘNG | thuận dòng |
同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険) | ĐỒNG MINH BÃI NGHIỆP NHẤT QUỸ BẠO,BỘC ĐỘNG BẤT ĐẢM BẢO ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM | điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm) |
ボランティア活動 | HOẠT ĐỘNG | công tác từ thiện |
ブランコが揺れ動く | DAO ĐỘNG | đánh đu |
ストライキ.暴動.騒擾危険 | BẠO,BỘC ĐỘNG TAO NHIỄU NGUY HIỂM | rủi ro đình công, bạo động và dân biến |
環境に優しい自動車 | HOÀN CẢNH ƯU TỰ ĐỘNG XA | ô tô thân thiện với môi trường |
経済技術協力行動計画 | KINH TẾ KỸ THUẬT HIỆP LỰC HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA | Kế hoạch hành động ECOTECH (Hợp tác kinh tế và kỹ thuật) |
第三世界環境開発行動 | ĐỆ TAM THẾ GIỚI HOÀN CẢNH KHAI PHÁT HÀNH,HÀNG ĐỘNG | Hoạt động Phát triển Môi trường tại Thế giới thứ ba |
絶滅の恐れのある野性動植物の国際取り引きに関する条約 | TUYỆT DIỆT KHỦNG DÃ TÍNH,TÁNH ĐỘNG THỰC VẬT QUỐC TẾ THỦ DẪN QUAN ĐIỀU ƯỚC | Công ước Quốc tế về Buôn bán những Loài động, thực vật có nguy cơ tuyệt chủng |
アフガン子ども教育運動 | TỬ,TÝ GIÁO DỤC VẬN ĐỘNG | Phong trào Giáo dục Trẻ em Apganixtan |
アーツアンドクラフツ運動 | VẬN ĐỘNG | phong trào nghệ thuật và nghề thủ công |
インディペンデントリビング運動 | VẬN ĐỘNG | phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc |