Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
愉楽 | DU NHẠC,LẠC | sự thoải mái; sự hài lòng; sự sung sướng |
愉快な性格 | DU KHOÁI TÍNH,TÁNH CÁCH | vui tính |
愉快な | DU KHOÁI | khoái;khoái lạc;khoái ý;ngọt xớt |
愉快 | DU KHOÁI | hài lòng; thỏa mãn;vui nhộn;sự hài lòng; sự thỏa mãn; sự vui nhộn |
不愉快 | BẤT DU KHOÁI | không khoan khoái; không thích thú;sự không khoan khoái; sự không thích thú |