Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
芋掘り | DỤ QUẬT | đào khoai |
芋 | DỤ | khoai; khoai tây |
長芋 | TRƯỜNG,TRƯỢNG DỤ | khoai lang |
里芋 | LÝ DỤ | khoai tây |
焼芋 | THIÊU DỤ | khoai lang nướng; khoai rán |
薩摩芋 | TÁT MA DỤ | khoai lang |
焼き芋 | THIÊU DỤ | khoai lang nướng; khoai rán |
とろろ芋 | DỤ | củ từ; khoai mỡ; khoai lang |
じゃが芋 | DỤ | khoai tây |