Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
嫁入りする | GIÁ NHẬP | lấy chồng; xuất giá |
嫁入りさせる | GIÁ NHẬP | gả con gái |
嫁入り | GIÁ NHẬP | lấy chồng; xuất giá |
嫁に行く | GIÁ HÀNH,HÀNG | lấy chồng |
嫁にやる | GIÁ | cưới gả |
嫁になる | GIÁ | gả;gả chồng |
嫁 | GIÁ | cô dâu;con dâu;nàng dâu |
お嫁さん | GIÁ | cô dâu |
降嫁 | GIÁNG,HÀNG GIÁ | sự kết hôn của công chúa với thường dân; kết hôn với thường dân |
転嫁する | CHUYỂN GIÁ | quy cho; đổ lỗi cho;sự quy cho; đổ lỗI cho;tái hôn |
転嫁 | CHUYỂN GIÁ | sự quy cho; gây cho;sự quy cho; sự đổ lỗi cho;sự tái hôn |
花嫁 | HOA GIÁ | cô dâu;dâu;vị hôn thê |
兄嫁 | HUYNH GIÁ | chị dâu |
鼠の嫁入り | THỬ GIÁ NHẬP | Mưa bóng mây |
狐の嫁入り | HỒ GIÁ NHẬP | mưa bóng mây |
責任転嫁する | TRÁCH NHIỆM CHUYỂN GIÁ | đổ trách nhiệm |