Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
家郷 | GIA HƯƠNG | Quê hương |
家来 | GIA LAI | gia nhân; gia lại; người hầu; người ở |
家屋 | GIA ỐC | địa ốc;nhà cửa;nhà ở; nhà; căn nhà |
家主 | GIA CHỦ,TRÚ | chủ nhà; chủ đất; gia chủ |
家賃 | GIA NHẪM | tiền nhà;tiền thuê nhà |
家族連れ | GIA TỘC LIÊN | việc dắt gia đình theo; thành viên trong gia đình |
家宝 | GIA BẢO | gia bảo; đồ gia bảo; vật gia truyền; của gia truyền; đồ gia truyền; vật gia bảo |
家中 | GIA TRUNG | cả nhà |
家財 | GIA TÀI | gia sản;gia tài |
家族計画 | GIA TỘC KẾ HỌA | kế hoạch hóa gia đình |
家宅捜索 | GIA TRẠCH SƯU SÁCH,TÁC | sự tìm kiếm nhà; sự khám nhà |
家を棄てる | GIA KHI | bỏ nhà |
家訓 | GIA HUẤN | gia huấn; nguyên tắc gia đình; gia phong; nền nếp gia đình |
家族手当 | GIA TỘC THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp gia đình |
家宅捜査 | GIA TRẠCH SƯU TRA | sự tìm kiếm nhà; sự khám nhà |
家を建てる | GIA KIẾN | cất nhà;xây nhà |
家訓 | GIA HUẤN | gia huấn; nề nếp gia đình; đạo nhà; nền nếp; gia phong |
家族の規則 | GIA TỘC QUY TẮC | gia pháp |
家宅 | GIA TRẠCH | nhà ở |
家を借りる | GIA TÁ | mướn nhà;thuê nhà |
家計簿 | GIA KẾ BỘ | sổ kế toán gia đình |
家族の主人 | GIA TỘC CHỦ,TRÚ NHÂN | gia chủ |
家制度 | GIA CHẾ ĐỘ | chế độ gia đình |
家へ帰る | GIA QUY | về nhà |
家計 | GIA KẾ | gia kế;kinh tế gia đình; tài chính gia đình |
家族と個人を守る会 | GIA TỘC CÁ NHÂN THỦ HỘI | Hiệp hội Bảo vệ Gia đình và Cá nhân |
家出する | GIA XUẤT | bỏ nhà |
家の土台 | GIA THỔ ĐÀI | nền nhà |
家系 | GIA HỆ | dòng;dòng họ;nòi giống; dòng dõi gia đình |
家族 | GIA TỘC | gia đình;gia quyến;gia tộc;quyến thuộc |
家出 | GIA XUẤT | bỏ nhà; bỏ nhà ra đi; ra khỏi nhà |
家の前 | GIA TIỀN | trước nhà |
家禽 | GIA CẦM | Gia cầm |
家政 | GIA CHÍNH,CHÁNH | tài chính gia đình; công việc quản gia; công việc gia đình |
家内 | GIA NỘI | vợ (mình) |
家に入る | GIA NHẬP | vào nhà |
家督相続 | GIA ĐỐC TƯƠNG,TƯỚNG TỤC | quyền thừa kế; kế thừa; thừa kế |
家庭用具 | GIA ĐÌNH DỤNG CỤ | đồ đạc;dụng cụ gia đình |
家具用材 | GIA CỤ DỤNG TÀI | gỗ gia dụng |
家にいる | GIA | ở nhà |
家鴨の羽毛 | GIA ÁP VŨ MAO | lông vịt |
家畜飼料 | GIA SÚC TỰ LIỆU | thức ăn trộn |
家庭欄 | GIA ĐÌNH LAN | chuyên mục về gia đình ở trong báo chí |
家具屋 | GIA CỤ ỐC | cửa hàng nội thất; cửa hàng đồ gỗ |
家 | GIA | nhà; nhà cửa; gia đình; gia tộc |
家鴨のひな | GIA ÁP | vịt con |
家畜 | GIA SÚC | gia súc;súc sinh;súc vật |
家庭教師 | GIA ĐÌNH GIÁO SƯ | gia sư; giáo viên giảng dạy tại nhà |
家具 | GIA CỤ | bàn ghế;đồ gỗ; đồ đạc trong nhà |
家 | GIA | nhà ở |
家鴨 | GIA ÁP | vịt |
家産 | GIA SẢN | gia sản |
家庭の規則 | GIA ĐÌNH QUY TẮC | gia pháp |
家僕 | GIA BỘC | đầy tớ nam; nô bộc; gia bộc |
家 | GIA | gia đình;nhà |
家風 | GIA PHONG | gia phong |
家法 | GIA PHÁP | gia pháp |
家庭の事情 | GIA ĐÌNH SỰ TÌNH | gia cảnh |
家例 | GIA LỆ | Phong tục gia đình; nề nếp gia phong |
家門 | GIA MÔN | tông môn |
家業 | GIA NGHIỆP | gia nghiệp |
家庭 | GIA ĐÌNH | gia đình |
家作 | GIA TÁC | sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê |
家長 | GIA TRƯỜNG,TRƯỢNG | gia trưởng |
家柄 | GIA BINH | gia đình; gia tộc |
家屋の火災 | GIA ỐC HỎA TAI | cháy nhà |
家事 | GIA SỰ | công việc gia đình; việc nội trợ;việc gia đình;việc nhà |
禅家 | THIỀN GIA | thiền gia |
武家政権 | VŨ,VÕ GIA CHÍNH,CHÁNH QUYỀN | Chính phủ samurai |
宗家 | TÔN,TÔNG GIA | chủ gia đình; tôn ti trật tự gia đình |
国家計画院 | QUỐC GIA KẾ HỌA VIỆN | viện thiết kế quốc gia |
長家 | TRƯỜNG,TRƯỢNG GIA | nhà chung cư |
武家屋敷 | VŨ,VÕ GIA ỐC PHU | Dinh thự samurai |
婚家 | HÔN GIA | gia đình nhà chồng |
国家行政学院 | QUỐC GIA HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH HỌC VIỆN | học viện hành chính quốc gia |
国家自然科学及び技術センター | QUỐC GIA TỰ NHIÊN KHOA HỌC CẬP KỸ THUẬT | trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia |
一家 | NHẤT GIA | gia đình; cả gia đình; cả nhà |
自家荷物運送会社 | TỰ GIA HÀ VẬT VẬN TỐNG HỘI XÃ | tàu của hãng |
国家社会科学及び人文センター | QUỐC GIA XÃ HỘI KHOA HỌC CẬP NHÂN VĂN | trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia |
農家 | NÔNG GIA | nhà nông;nông gia;nông hộ; nông dân |
自家船 | TỰ GIA THUYỀN | tàu của hãng |
画家 | HỌA GIA | họa sĩ |
朝家 | TRIỀU,TRIỆU GIA | hoàng gia |
国家監査 | QUỐC GIA GIÁM TRA | thanh tra nhà nước |
出家する | XUẤT GIA | xuất gia |
町家 | ĐINH GIA | ngôi nhà giữa thị trấn |
御家族 | NGỰ GIA TỘC | bảo quyến |
国家的事業 | QUỐC GIA ĐÍCH SỰ NGHIỆP | đại sự |
出家 | XUẤT GIA | xuất gia |
ご家人 | GIA NHÂN | người nô lệ tầng lớp thấp cổ bé họng thời kỳ Kamakura và Edo |
田家 | ĐIỀN GIA | điền gia; căn nhà nông thôn |
国家支出 | QUỐC GIA CHI XUẤT | quốc dụng |
儒家 | NHO GIA | người theo đạo Khổng;nhà nho |
お家騒動 | GIA TAO ĐỘNG | vấn đề gia đình; rắc rối gia đình |
大家族 | ĐẠI GIA TỘC | đại gia |
国家安全保障研究センター | QUỐC GIA AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG NGHIÊN CỨU | Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia |
借家 | TÁ GIA | nhà cho thuê;nhà thuê mướn |
お家芸 | GIA NGHỆ | kỹ năng gia truyền; kỹ thuật gia truyền; kỹ nghệ gia truyền |
大家さん | ĐẠI GIA | chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê |
国家元首 | QUỐC GIA NGUYÊN THỦ | nguyên thủ quốc gia |