Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
統一的国家管理 | THỐNG NHẤT ĐÍCH QUỐC GIA QUẢN LÝ | Quản lý nhà nước thống nhất |
外国投資家 | NGOẠI QUỐC ĐẦU TƯ GIA | nhà đầu tư nước ngoài |
和やかな家庭 | HÒA GIA ĐÌNH | Gia đình êm ấm; gia đình hạnh phúc |
国際演劇評論家協会 | QUỐC TẾ DIỄN KỊCH BÌNH LUẬN GIA HIỆP HỘI | Hiệp hội Phê bình Sân khấu Quốc tế |
情報処理と自由についての国家委員会 | TÌNH BÁO XỬ,XỨ LÝ TỰ DO QUỐC GIA ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Quốc gia về Tin học và tự do |