[kanji] Chữ Hán tự : GIA 家 (phần 3)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
統一的国管理 THỐNG NHẤT ĐÍCH QUỐC GIA QUẢN LÝ Quản lý nhà nước thống nhất
外国投資 NGOẠI QUỐC ĐẦU TƯ GIA nhà đầu tư nước ngoài
和やかな HÒA GIA ĐÌNH Gia đình êm ấm; gia đình hạnh phúc
国際演劇評論協会 QUỐC TẾ DIỄN KỊCH BÌNH LUẬN GIA HIỆP HỘI Hiệp hội Phê bình Sân khấu Quốc tế
情報処理と自由についての国委員会 TÌNH BÁO XỬ,XỨ LÝ TỰ DO QUỐC GIA ỦY VIÊN HỘI ủy ban Quốc gia về Tin học và tự do

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều