[kanji] Chữ Hán tự : HÀ 荷

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
造り人 HÀ TẠO,THÁO NHÂN người đóng gói
為替手紙 HÀ VI THẾ THỦ CHỈ giấy chứng nhận cầm cố
主不明貨物 HÀ CHỦ,TRÚ BẤT MINH HÓA VẬT hàng vô chủ
造りする HÀ TẠO,THÁO đóng hàng; đóng gói hành lý
為替手形 HÀ VI THẾ THỦ HÌNH hối phiếu chứng từ
下ろし埠頭 HÀ HẠ PHỤ ĐẦU bến dỡ
造り HÀ TẠO,THÁO đóng hàng; đóng gói hành lý
渡し指図書 HÀ ĐỘ CHỈ ĐỒ THƯ phiếu xuất kho
下ろし HÀ HẠ dở hàng
送り人 HÀ TỐNG NHÂN người gửi hàng
HÀ TRÁT nhãn
上げ埠頭 HÀ THƯỢNG PHỤ ĐẦU bến dỡ
車運送 HÀ XA VẬN TỐNG chuyên chở đường bộ
HÀ PHU chèn lót
chuyến hàng; hành lý
車運賃 HÀ XA VẬN NHẪM cước đường bộ
揚港 HÀ DƯƠNG CẢNG cảng dỡ
積み費用 HÀ TÍCH PHÍ DỤNG phí bốc
揚げ HÀ DƯƠNG dỡ hàng;dỡ hàng (chuyên chở đường biển)
積み料 HÀ TÍCH LIỆU phí xếp
姿 HÀ TƯ kiểu cách đóng gói
積み容積 HÀ TÍCH UNG,DONG TÍCH dung tích xếp hàng
HÀ ĐÀI bản cẩu
積み場所 HÀ TÍCH TRƯỜNG SỞ dung tích xếp hàng
受書 HÀ THỤ,THỌ THƯ biên lai người nhận
HÀ PHIÊN số kiện hàng
受代理店 HÀ THỤ,THỌ ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý nhận hàng
物を預ける HÀ VẬT DỰ gửi hành lý
受人 HÀ THỤ,THỌ NHÂN người nhậm hàng
物を運送する HÀ VẬT VẬN TỐNG tải hàng
受け HÀ THỤ,THỌ nhận hàng
物を運ぶ HÀ VẬT VẬN tải hàng
作りする HÀ TÁC đóng hàng; đóng gói hành lý
物を担ぐ HÀ VẬT ĐẢM vác hàng
作り HÀ TÁC sự đóng hàng; sự đóng gói hành lý
馬車 HÀ MÃ XA xe bò;xe ngựa
HÀ VẬT hành lý
主(用船) HÀ CHỦ,TRÚ DỤNG THUYỀN chủ hàng (thuê tàu);người sở hữu hàng hóa
ステーション TÍCH HÀ ga bốc
TÍCH HÀ bản lược khai
結合素子 ĐIỆN HÀ KẾT HỢP TỐ TỬ,TÝ Thiết bị kết đôi tích nạp
ĐIỆN HÀ sự nạp điện
証券副署 THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN PHÓ THỰ bản phụ vận đơn
ĐẠO HÀ thần Nông; thần mùa màng
通知案内 XUẤT HÀ THÔNG TRI ÁN NỘI giấy báo gửi hàng
TRỌNG,TRÙNG HÀ tải nặng; gánh nặng; vật nặng
目録 THUYỀN HÀ MỤC LỤC bản kê hàng trong khoang
案内 TRƯỚC HÀ ÁN NỘI giấy báo tàu đến
通知書 XUẤT HÀ THÔNG TRI THƯ giấy gửi hàng
通知 XUẤT HÀ THÔNG TRI giấy báo gửi hàng
する XUẤT HÀ đưa hàng; giao hàng ra chợ; đưa hàng ra thị trường
XUẤT HÀ sự đưa hàng; sự giao hàng ra chợ; sự đưa hàng ra thị trường; giao hàng
する NHẬP HÀ nhận hàng; nhập hàng
NHẬP HÀ sự nhập hàng; sự nhận hàng
BẠC HÀ ĐƯỜNG kẹo bạc hà
TÍCH HÀ DỊCH ga bốc
証券 THƯƠNG HÀ CHỨNG KHOÁN biên lai kho
BẠC HÀ TINH tinh dầu bạc hà
目録 TÍCH HÀ MỤC LỤC danh muc hàng xếp
物一時預かり所 THỦ HÀ VẬT NHẤT THỜI DỰ SỞ nơi gửi hành lí ngắn hạn
THƯƠNG HÀ hàng hóa trong kho
BẠC HÀ bạc hà
損否不問約款 TÍCH HÀ TỔN PHỦ BẤT VẤN ƯỚC KHOAN điều khoản mất hoặc không mất (thuê tàu, bảo hiểm)
THỦ HÀ VẬT hành lí gửi đi; hành lí mang theo người;hành trang
リスト TÍCH HÀ bản kê hàng chuyên chở
貨物 ĐỂ HÀ HÓA VẬT hàng dằn tàu
定格 ĐỊNH CÁCH HÀ TRỌNG,TRÙNG tải trọng quy định
バラ hàng rời
埋め運賃 MAI HÀ VẬN NHẪM suất cước rẻ mạt
埋め MAI HÀ hàng chèn lót
預け DỰ HÀ VẬT hành lý kí gửi
積み危険 TÍCH HÀ NGUY HIỂM rủi ro khi bốc
反積の運賃 PHẢN TÍCH HÀ VẬN NHẪM cước trở lại
半端 BÁN ĐOAN HÀ VẬT hàng lẻ
濡れ NHU,NHI HÀ hàng bị thấm
船の THUYỀN HÀ PHU chèn lót tàu
詰め CẬT HÀ hàng lấp trống
自家物運送会社 TỰ GIA HÀ VẬT VẬN TỐNG HỘI XÃ tàu của hãng
抜き BẠT HÀ Việc ăn trộm hàng hóa khi vận chuyển; hàng hóa chôm chỉa được
投げ ĐẦU HÀ Hàng hóa vứt xuống biển cho tàu nhẹ bớt khi gặp nạn
バラ船積 HÀ THUYỀN TÍCH bốc hàng rời
バラ積み付け HÀ TÍCH PHÓ rót hàng
ステベ主負担 HÀ CHỦ,TRÚ PHỤ ĐẢM miễn phí bốc rỡ
輸出船証券 THÂU XUẤT THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN vận đơn xuất khẩu
船舶船証券 THUYỀN BẠC THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN vận đơn đường biển
特別船証券 ĐẶC BIỆT THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN vận đơn đặc biệt
輸入船証券 THÂU NHẬP THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN vận đơn nhập khẩu
正本船証券 CHÍNH BẢN THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN bản chính vận đơn
航空出通知書 HÀNG KHÔNG,KHỐNG XUẤT HÀ THÔNG TRI THƯ vận đơn hàng không
輸入担保物保管証 THÂU NHẬP ĐẢM BẢO HÀ VẬT BẢO QUẢN CHỨNG biên lai tín thác
輸入品船証券 THÂU NHẬP PHẨM THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN vận đơn hàng nhập
鮮明未詳(積)保険証券 TIÊN MINH VỊ,MÙI TƯỜNG TÍCH HÀ BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm bao
預託証明書倉証券 DỰ THÁC CHỨNG MINH THƯ THƯƠNG HÀ CHỨNG KHOÁN giấy chứng nhận lưu kho
積み換え品出許可書 TÍCH HOÁN PHẨM XUẤT HÀ HỨA KHẢ THƯ giấy phép xuất kho chuyển tải
機内持ち込み CƠ,KY NỘI TRÌ VÀO HÀ VẬT hành lý xách tay
船一隻分の積み THUYỀN NHẤT CHÍCH PHÂN TÍCH HÀ LƯỢNG hàng đủ trọng tải
積み込みと積み付け費用主負担 TÍCH VÀO TÍCH PHÓ PHÍ DỤNG HÀ CHỦ,TRÚ PHỤ ĐẢM miễn phí bốc xếp

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều