[kanji] Chữ Hán tự: HÀM 含

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
HÀM SÚC sự hàm súc; hàm súc; xúc tích
有する HÀM HỮU bao trùm
有する HÀM HỮU chứa đựng; bao hàm; bao gồm; gồm có; chứa
HÀM HỮU sự chứa đựng; chứa đựng; sự bao hàm; bao hàm; chứa
嗽する HÀM THẤU súc miệng
HÀM THẤU sự súc miệng
める HÀM bao gồm
HÀM bao gồm;đựng;gồm;kể
み資産 HÀM TƯ SẢN Tài sản ẩn; tài sản chìm; của chìm
み笑い HÀM TIẾU sự mỉm cười
BAO HÀM sự kể cả; sự bao gồm; sự bao hàm
NỘI HÀM Sự ẩn ý; sự ngụ ý
する BAO HÀM kể cả; bao gồm; bao hàm
全部を TOÀN BỘ HÀM gồm cả
言外に NGÔN NGOẠI HÀM ẩn ý

 

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều