[kanji] Chữ Hán tự : HÀN 寒

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
HÀN THIÊN thạch;trời lạnh; thời tiết lạnh
HÀN LÃNH rét mướt; lạnh;sự rét mướt; sự lạnh; luông không khí lạnh
HÀN TRUNG giữa mùa đông; vào mùa đông; trong mùa đông
さでふるえる HÀN rét run
HÀN PHONG hàn phong
HÀN giá lạnh; cái lạnh; cái rét
HÀN KHÔNG,KHỐNG thời tiết lạnh;trời lạnh
HÀN cóng;hàn;lành lạnh;lạnh lẽo;lạnh; lạnh giá; rét;trời lạnh
HÀN BA dòng lạnh; luồng không khí lạnh
気を感ずる HÀN KHÍ CẢM rét
気がする HÀN KHÍ phát lệnh
HÀN KHÍ căm;giá lạnh
HÀN KHÍ khí lạnh; hơi lạnh
HÀN THÔN nơi khỉ ho cò gáy; nơi thâm sơn cùng cốc; vùng sâu vùng xa
HÀN NGUYỆT mặt trăng mùa đông
暖計 HÀN NOÃN KẾ hàn thử biểu; nhiệt kế
HÀN THỬ nóng và lạnh; đông hè
HÀN ĐỚI,ĐÁI hàn đới; xứ lạnh
PHU HÀN Lạnh lẽo
CƠ HÀN cảm giác lạnh;Lạnh lẽo
CỰC HÀN sự lạnh nhất; cái lạnh giữa mùa đông; sự lạnh lẽo; sự băng giá; lạnh lẽo; băng giá; lạnh giá
ÁC HÀN sốt rét; sự ớn lạnh
ĐẠI HÀN đại hàn
ĐÔNG HÀN sự buốt giá
PHÒNG HÀN PHỤC quần áo chống lạnh
TỴ HÀN ĐỊA nơi trú đông
TỴ HÀN Sự trú đông
BẦN HÀN Cảnh thiếu thốn; cảnh nghèo túng; cảnh cơ cực; sự bần hàn;thiếu thốn; bần hàn; nghèo túng; cơ cực
非常に PHI THƯỜNG HÀN lạnh giá
刺すような THÍCH,THỨ HÀN KHÍ rét buốt

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều