Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
怒哀楽 | HỈ,HI NỘ AI NHẠC,LẠC | các cảm xúc của con người; cảm xúc; tâm trạng; trạng thái tình cảm; trạng thái cảm xúc |
喜寿 | HỈ,HI THỌ | mừng thọ lần thứ 77; sinh nhật lần thứ 77 |
喜劇を演ずる | HỈ,HI KỊCH DIỄN | làm trò |
喜劇 | HỈ,HI KỊCH | hí kịch;hỷ kịch;kịch vui; hý kịch; hài kịch |
喜んで招待する | HỈ,HI CHIÊU ĐÃI | đãi bôi |
喜んで | HỈ,HI | hân hoan;sẵn lòng |
喜ぶ | HỈ,HI | hí hửng;hỷ;phấn khởi; vui mừng; vui vẻ; sẵn lòng;sướng |
喜び | HỈ,HI | hân hạnh;hởn hở;khoái cảm;sự phấn khởi; sự vui vẻ; sự vui mừng; chuyện vui; niềm vui; niềm phấn khởi; niềm sung sướng |
喜ばせる | HỈ,HI | đẹp lòng |
喜ばす | HỈ,HI | làm cho người khác vui mừng |
喜ばしい | HỈ,HI | sướng;vui mừng |
喜歌劇 | HỈ,HI CA KỊCH | ca hí kịch |
喜捨を施す | HỈ,HI SẢ THI,THÍ | phát chẩn |
喜捨する | HỈ,HI SẢ | bố thí |
喜捨 | HỈ,HI SẢ | sự bố thí; bố thí |
喜悦 | HỈ,HI DUYỆT | sự vui mừng; vui mừng; hạnh phúc |
糠喜び | KHANG HỈ,HI | Niềm vui ngắn ngủi |
狂喜 | CUỒNG HỈ,HI | sự vui sướng phát cuồng; sự sung sướng phát cuồng; trạng thái say mê; sung sướng tột độ; vui mừng tột độ |
歓喜する | HOAN HỈ,HI | hoan hỉ;vui mừng; vui sướng; sung sướng; mừng |
歓喜 | HOAN HỈ,HI | sự vui mừng; sự vui sướng; sự sung sướng |
悲喜劇 | BI HỈ,HI KỊCH | bi hài kịch |
悲喜交交 | BI HỈ,HI GIAO GIAO | Niềm vui và nỗi đau đớn kế tiếp nhau |
悲喜こもごも | BI HỈ,HI | vừa cay đắng vừa ngọt ngào |
悲喜 | BI HỈ,HI | bi hoan |
大喜び | ĐẠI HỈ,HI | rất vui sướng; rất vui mừng; rất sung sướng; rất hạnh phúc; ngất ngây hạnh phúc; hạnh phúc tràn trề; sung sướng ngập tràn; hạnh phúc vô biên;rất vui sướng; rất vui mừng; rất sung sướng; rất hạnh phúc; sung sướng; ngất ngây hạnh phúc; hạnh phúc tràn trề; sung sướng ngập tràn; hạnh phúc vô biên; hạnh phúc vô bờ |
一喜一憂 | NHẤT HỈ,HI NHẤT ƯU | lúc vui lúc buồn |
非常に喜ぶ | PHI THƯỜNG HỈ,HI | rất vui mừng |
会合を喜ぶ | HỘI HỢP HỈ,HI | vui vầy |