Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
叶える | HIỆP | khiến… đạt tới mục đích; đáp ứng nguyện vọng; đáp ứng nhu cầu |
叶う | HIỆP | đáp ứng; phù hợp; thỏa mãn;trở thành sự thực; trở thành hiện thực; hiện thực hóa; khả thi; có thể thực hiện được; cho phép thực hiện |