[kanji] Chữ Hán tự: HIẾU 孝

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
HIẾU DƯỠNG bổn phận làm con
HIẾU THUẬN sự vâng lời; sự hiếu thuận; lòng hiếu thảo
行する HIẾU HÀNH,HÀNG báo hiếu
HIẾU HÀNH,HÀNG có hiếu; hiếu thảo; ân cần;hiếu đạo;hiếu hạnh;sự hiếu thảo; hiếu thảo
HIẾU KÍNH Lòng hiếu thảo; sự hiếu kính; hiếu thảo
HIẾU TÂM Lòng hiếu nghĩa; lòng hiếu thuận; lòng hiếu thảo
HIẾU TỬ,TÝ đứa con hiếu thảo;hiếu tử
HIẾU NỮ con gái hiếu thảo
HIẾU hiếu; sự hiếu thảo
THÂN HIẾU HÀNH,HÀNG hiếu thảo;sự hiếu thảo; lòng hiếu thảo
BẤT HIẾU bi khổ;sự không có hiếu; sự bất hiếu;không có hiếu; bất hiếu
親不 THÂN BẤT HIẾU bất hiếu;sự bất hiếu

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều