[kanji] Chữ Hán tự : HOA 華

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
HOA LỆ hoa lệ; tráng lệ; lộng lẫy; hoành tráng;sự hoa lệ; sự tráng lệ; sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ; vẻ lộng lẫy
HOA ĐẠO cắm hoa; nghệ thuật cắm hoa
美な HOA MỸ,MĨ lộng lẫy
HOA MỸ,MĨ hoa mỹ; mỹ lệ; lộng lẫy; tráng lệ;vẻ hoa mỹ; vẻ mỹ lệ; vẻ lộng lẫy; vẻ tráng lệ;xa hoa
HOA KIỀU hoa kiều
HOA XA Sự xa hoa; sự phù hoa; xa hoa; phù hoa
厳の滝 HOA NGHIÊM LANG thác Gekon
HOA KIỀU hoa kiều; người hoa kiều
やか HOA màu sắc tươi thắm; lộng lẫy
々しい HOA tươi thắm; tráng lệ
HOA hoa
PHỒN HOA sự phồn hoa;phồn hoa
HƯƠNG HOA hương và hoa
TINH HOA tinh anh
HÀO HOA sang trọng
TINH HOA tinh hoa;tinh tuý
HÀO HOA hào nhoáng;rực rỡ; tráng lệ; xa xỉ; phô trương
LÃNG HOA Naniwa
NHẬT HOA Nhật Bản và Trung Quốc; Nhật Trung
料理 TRUNG HOA LIỆU LÝ món ăn Trung Hoa
人民共和国 TRUNG HOA NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
TRUNG HOA Trung Hoa
VẠN HOA KÍNH Kính vạn hoa
PHỒN HOA NHAI phố phường đô hội; phố xá nhộn nhịp; phố sầm uất
優曇 ƯU ĐÀM HOA hoa mã đề
亜鉛 Á DUYÊN HOA kẽm ô xít; hoa kẽm
冷やし中 LÃNH TRUNG HOA mì lạnh Trung hoa

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều