Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
学習書 | HỌC TẬP THƯ | học cụ |
学生証 | HỌC SINH CHỨNG | thẻ sinh viên; chứng nhận sinh viên |
学校 | HỌC HIỆU,GIÁO | học đường;học hiệu;nhà trường;trường;trường học |
学割り | HỌC CÁT | sự giảm giá cho học sinh, sinh viên; giảm giá cho học sinh, sinh viên |
学齢 | HỌC LINH | tuổi đến trường |
学習時間 | HỌC TẬP THỜI GIAN | buổi học |
学生服 | HỌC SINH PHỤC | y phục học sinh; đồng phục học sinh |
学期末 | HỌC KỲ MẠT | cuối học kỳ |
学割 | HỌC CÁT | sự giảm giá cho học sinh, sinh viên |
学風 | HỌC PHONG | truyền thống học tập; truyên thống học hành; phương pháp học tập |
学習室 | HỌC TẬP THẤT | thư phòng |
学生服 | HỌC SINH PHỤC | quần áo học sinh |
学期 | HỌC KỲ | học kỳ |
学位 | HỌC VỊ | học vị |
学院 | HỌC VIỆN | học viện |
学習塾 | HỌC TẬP THỤC | trường bổ túc; trường tư; trường luyện thi |
学生寮 | HỌC SINH LIÊU | ký túc xá |
学年 | HỌC NIÊN | năm học;niên khóa |
学会 | HỌC HỘI | hội các nhà khoa học; giới khoa học; đại hội khoa học |
学長 | HỌC TRƯỜNG,TRƯỢNG | hiệu trưởng |
学習を怠ける | HỌC TẬP ĐÃI | biếng học |
学生を募集する | HỌC SINH MỘ TẬP | tuyển sinh |
学士院会員 | HỌC SỸ,SĨ VIỆN HỘI VIÊN | viện sĩ |
学ぶ | HỌC | học |
学部 | HỌC BỘ | khoa;ngành học |
学習する | HỌC TẬP | học hành;học hỏi;theo học |
学生の帳面 | HỌC SINH TRƯƠNG,TRƯỚNG DIỆN | vở học sinh |
学士号 | HỌC SỸ,SĨ HIỆU | bằng cử nhân; cử nhân; học vị cử nhân |
学が有る | HỌC HỮU | có học |
学資 | HỌC TƯ | chi phí giáo dục; học phí; tiền học phí |
学習する | HỌC TẬP | học; học tập |
学生のノート | HỌC SINH | vở học sinh |
学士 | HỌC SỸ,SĨ | cử nhân; người có bằng cấp |
学費 | HỌC PHÍ | học phí;tiền học phí |
学習から逃げる | HỌC TẬP ĐÀO | trốn học |
学生 | HỌC SINH | sinh viên; học sinh |
学報 | HỌC BÁO | báo tường của trường |
学識 | HỌC THỨC | tri thức; sự học rộng; sự uyên thâm; kiến thức; học thức |
学習 | HỌC TẬP | đèn sách;sự học tập; sự học; sự rèn luyện; sự đào tạo |
学理 | HỌC LÝ | nguyên lý khoa học |
学園祭 | HỌC VIÊN TẾ | buổi lễ của trường;ngày hội trường; hội trường; lễ hội tổ chức tại trường |
学説 | HỌC THUYẾT | học thuyết;lý thuyết |
学績 | HỌC TÍCH | thành tích học tập |
学派 | HỌC PHÁI | học phái; giáo phái |
学園 | HỌC VIÊN | khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi;vườn |
学術論文 | HỌC THUẬT LUẬN VĂN | công trình khoa học; luận văn khoa học |
学級会 | HỌC CẤP HỘI | buổi họp toàn cấp lớp |
学歴 | HỌC LỊCH | quá trình học hành; bằng cấp |
学問の徒 | HỌC VẤN ĐỒ | học sinh; môn đồ; sinh viên |
学術用語 | HỌC THUẬT DỤNG NGỮ | từ ngữ học thuật; từ kỹ thuật; từ chuyên ngành |
学級 | HỌC CẤP | lớp học; cấp học |
学校を避ける | HỌC HIỆU,GIÁO TỴ | trốn học |
学問 | HỌC VẤN | học vấn; sự học |
学術 | HỌC THUẬT | học thuật; khoa học nghệ thuật; lý thuyết |
学童 | HỌC ĐỒNG | học sinh tiểu học; học sinh lớp thấp |
学校をサボる | HỌC HIỆU,GIÁO | trốn học; bùng học |
学名 | HỌC DANH | tên khoa học |
学者 | HỌC GIẢ | hiền triết;học giả;nhà bác học |
学究 | HỌC CỨU | sự học; sự nghiên cứu |
学校へ行く | HỌC HIỆU,GIÁO HÀNH,HÀNG | đi học |
学友 | HỌC HỮU | bạn bè; bạn cùng trường lớp;bạn học |
学習課程 | HỌC TẬP KHÓA TRÌNH | khóa trình học tập |
学科 | HỌC KHOA | chương trình giảng dạy; môn học;giáo khoa |
学校の設備 | HỌC HIỆU,GIÁO THIẾT BỊ | trang thiết bị trường học |
学力が低い | HỌC LỰC ĐÊ | học kém |
学習者 | HỌC TẬP GIẢ | học viên; sinh viên; học sinh |
学界 | HỌC GIỚI | thế giới học vấn; giới học thuật |
学校に行く | HỌC HIỆU,GIÁO HÀNH,HÀNG | đi học |
学力 | HỌC LỰC | học lực; sự hiểu biết;sức học |
通学 | THÔNG HỌC | sự đi học |
林学 | LÂM HỌC | lâm học |
文学 | VĂN HỌC | văn học |
化学 | HÓA HỌC | hóa học |
入学する | NHẬP HỌC | nhập học |
儒学 | NHO HỌC | nho học |
禅学 | THIỀN HỌC | thiền học |
数学者 | SỐ HỌC GIẢ | nhà toán học |
大学院 | ĐẠI HỌC VIỆN | sự tốt nghiệp đạt học;viện đại học;viện đào tạo sau đại học; viện nghiên cứu sau đại học; trường đào tạo sau đại học |
入学 | NHẬP HỌC | sự nhập học; sự vào học |
停学 | ĐINH HỌC | sự đình chỉ học tập |
中学生 | TRUNG HỌC SINH | học sinh trung học |
退学する | THOÁI,THỐI HỌC | thôi học |
生学問 | SINH HỌC VẤN | Kiến thức chưa đầy đủ; kiến thức còn nông cạn |
数学学部 | SỐ HỌC HỌC BỘ | đại số học |
大学部 | ĐẠI HỌC BỘ | bộ đại học |
中学校 | TRUNG HỌC HIỆU,GIÁO | trường trung học |
退学 | THOÁI,THỐI HỌC | sự bỏ học |
語学 | NGỮ HỌC | ngôn ngữ học;ngữ học |
神学者 | THẦN HỌC GIẢ | nhà thần học |
理学部 | LÝ HỌC BỘ | khoa khoa học tự nhiên |
無学者 | VÔ,MÔ HỌC GIẢ | đui mù |
数学 | SỐ HỌC | đại số;số học;toán học |
大学生 | ĐẠI HỌC SINH | sinh viên |
博学 | BÁC HỌC | bác học;cao học;thông thái;uyên thâm như bác học |
勉学 | MIỄN HỌC | siêng học;sự chăm chỉ học hành |
光学顕微鏡 | QUANG HỌC HIỀN VI KÍNH | Kính hiển vi quang học |
修学旅行 | TU HỌC LỮ HÀNH,HÀNG | cuộc du lịch để phục vụ học tập |
中学 | TRUNG HỌC | trung học |
自学する | TỰ HỌC | tự học |
神学 | THẦN HỌC | thần học |