[kanji] Chữ Hán tự : HỌC 学(phần 4)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
東京大 ĐÔNG KINH ĐẠI HỌC Trường đại học Tokyo
工科大 CÔNG KHOA ĐẠI HỌC đại học kỹ thuật; đại học Bách khoa;trường đại học bách khoa
電気科 ĐIỆN KHÍ KHOA HỌC điện học
近代文 CẬN ĐẠI VĂN HỌC văn học cận đại
認知科 NHẬN TRI KHOA HỌC Khoa học nhận thức
有機化 HỮU CƠ,KY HÓA HỌC hóa học hữu cơ
工業大 CÔNG NGHIỆP ĐẠI HỌC đại học công nghiệp
医科大 I,Y KHOA ĐẠI HỌC đại học y khoa;trường đại học y khoa
分析化 PHÂN TÍCH HÓA HỌC hóa học phân tích
伝記文 TRUYỀN KÝ VĂN HỌC Văn học tiểu sử
電気工 ĐIỆN KHÍ CÔNG HỌC kỹ thuật điện
農芸化 NÔNG NGHỆ HÓA HỌC Hóa học nông nghiệp
社会科 XÃ HỘI KHOA HỌC môn khoa học xã hội
技術科 KỸ THUẬT KHOA HỌC khoa học kỹ thuật
工業化 CÔNG NGHIỆP HÓA HỌC Hóa học công nghiệp
図書館 ĐỒ THƯ QUÁN HỌC thư viện học; thư viện
伝承文 TRUYỀN THỪA VĂN HỌC Văn học miệng
農民文 NÔNG DÂN VĂN HỌC Văn học nông dân; văn chương quê mùa
計算機 KẾ TOÁN CƠ,KY HỌC HỘI Hiệp hội Máy vi tính
現代科 HIỆN ĐẠI KHOA HỌC Khoa học hiện đại
海軍兵 HẢI QUÂN BINH HỌC HIỆU,GIÁO trường sỹ quan hải quân
欧州科財団 ÂU CHÂU KHOA HỌC TÀI ĐOÀN Tổ chức Khoa học Châu Âu
好色文 HIẾU,HẢO SẮC VĂN HỌC Văn học khiêu dâm
電気化 ĐIỆN KHÍ HÓA HỌC điện hóa học
農業科研究院 NÔNG NGHIỆP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU VIỆN viện khảo cứu nông lâm
電子工 ĐIỆN TỬ,TÝ CÔNG HỌC GIẢ Kỹ sư điện tử
農業大 NÔNG NGHIỆP ĐẠI HỌC đại học nông nghiệp
短期大 ĐOẢN KỲ ĐẠI HỌC trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
海外留 HẢI NGOẠI LƯU HỌC NHIỆT sự khao khát du học; quyết tâm du học nước ngoài
日本文 NHẬT BẢN VĂN HỌC Nền văn học Nhật Bản
微生物 VI SINH VẬT HỌC GIẢ Nhà vi trùng học
電子工 ĐIỆN TỬ,TÝ CÔNG HỌC Kỹ thuật điện tử; điện tử học
美術大 MỸ,MĨ THUẬT ĐẠI HỌC đại học Mỹ thuật
微生物 VI SINH VẬT HỌC vi sinh vật học
西洋医 TÂY DƯƠNG I,Y HỌC tây y
合成化工業 HỢP THÀNH HÓA HỌC CÔNG NGHIỆP Công nghiệp hóa học tổng hợp; công nghiệp hợp chất hóa học
人間工 NHÂN GIAN CÔNG HỌC Khoa học nghiên cứu lao động; quản lý nhân sự
総合大 TỔNG HỢP ĐẠI HỌC đại học tổng hợp;trường đại học tổng hợp
様様の DẠNG DẠNG HỌC THUYẾT dị thuyết
合成化 HỢP THÀNH HÓA HỌC hợp chất hóa học; hóa học tổng hợp
身体大 THÂN THỂ ĐẠI HỌC cơ thể học
水産大 THỦY SẢN ĐẠI HỌC đại học thủy sản
建築大 KIẾN TRÚC ĐẠI HỌC đại học kiến trúc;trường đại học kiến trúc
超物理 SIÊU VẬT LÝ HỌC siêu vật lý học
人文科 NHÂN VĂN KHOA HỌC khoa học nhân văn
連邦科産業研究庁 LIÊN BANG KHOA HỌC SẢN NGHIỆP NGHIÊN CỨU SẢNH Tổ chức Nghiên cứu Công nghiệp và Khoa học khối thịnh vượng chung
貧乏な BẦN PHẠP HỌC GIẢ hàn sĩ
経験を KINH NGHIỆM HỌC rút kinh nghiệm
年輪史 NIÊN LUÂN SỬ HỌC khoa nghiên cứu tuổi thọ của cây
宇宙科 VŨ TRỤ KHOA HỌC khoa học vũ trụ
古典文 CỔ ĐIỂN VĂN HỌC văn học cổ điển
中途退 TRUNG ĐỒ THOÁI,THỐI HỌC sự bỏ học giữa chừng
貧しい BẦN HỌC GIẢ hàn sĩ
大衆文 ĐẠI CHÚNG VĂN HỌC tác phẩm văn học gây xôn xao dư luận được nhiều người ưa thích
国立科研究センター QUỐC LẬP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia
口耳の KHẨU NHĨ HỌC sự học hành nông cạn; học hành nông cạn
比較言語 TỶ GIÁC,HIỆU NGÔN NGỮ HỌC ngôn ngữ ví von
国家行政 QUỐC GIA HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH HỌC VIỆN học viện hành chính quốc gia
ビールス HỌC siêu vi trùng học
米国機械 MỄ QUỐC CƠ,KY GIỚI HỌC HỘI Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Mỹ
欧州国際校協議会 ÂU CHÂU QUỐC TẾ HỌC HIỆU,GIÁO HIỆP NGHỊ HỘI Hiệp hội các trường quốc tế Châu Âu
犯罪心理 PHẠM TỘI TÂM LÝ HỌC Tâm lý học tội phạm
構造言語 CẤU TẠO,THÁO NGÔN NGỮ HỌC Ngôn ngữ học cấu trúc
物理と化 VẬT LÝ HÓA HỌC lý hóa
天体物理 THIÊN THỂ VẬT LÝ HỌC vật lý học thiên thể
国立行政 QUỐC LẬP HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH HỌC VIỆN Học viện Hành chính Quốc gia
平面機何 BÌNH DIỆN CƠ,KY HÀ HỌC hình học phẳng
豪州国立大 HÀO CHÂU QUỐC LẬP ĐẠI HỌC Trường Đại học Quốc gia úc
電気通信大 ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN ĐẠI HỌC đại học điện tử viễn thông
国家自然科及び技術センター QUỐC GIA TỰ NHIÊN KHOA HỌC CẬP KỸ THUẬT trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
国家社会科及び人文センター QUỐC GIA XÃ HỘI KHOA HỌC CẬP NHÂN VĂN trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
米地球物理連合 MỄ ĐỊA CẦU VẬT LÝ HỌC LIÊN HỢP Liên hiệp Địa vật lý Mỹ
アメリカ大能力テスト ĐẠI HỌC NHẬP HỌC NĂNG LỰC Kỳ thi tuyển sinh vào đại học ở Mỹ
国際経済商生協会 QUỐC TẾ KINH TẾ THƯƠNG HỌC HỌC SINH HIỆP HỘI Hiệp hội Sinh viên Khoa học Kinh tế và Thương mại Quốc tế
ハーバード大 ĐẠI HỌC Trường đại học Harvard
ニューモア文 VĂN HỌC hài văn
欧州分子生物研究所 ÂU CHÂU PHÂN TỬ,TÝ SINH VẬT HỌC NGHIÊN CỨU SỞ Viện Thí nghiệm Phân tử Sinh học Châu Âu
アカデミー科 KHOA HỌC VIỆN hàn lâm viện
欧州企業倫理 ÂU CHÂU XÍ NGHIỆP LUÂN LÝ HỌC HỘI Hội khoa học doanh nghiệp Châu Âu
試験にパスした THI NGHIỆM HỌC SINH thí sinh (thí sanh)

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều