[kanji] Chữ Hán tự : HÔN 婚

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
HÔN NHÂN hôn nhân
外性交 HÔN NGOẠI TÍNH,TÁNH GIAO Sự ngoại tình
約者 HÔN ƯỚC GIẢ chồng chưa cưới
HÔN NGHI Nghi lễ hôn lễ; nghi lễ kết hôn
約男子 HÔN ƯỚC NAM TỬ,TÝ vị hôn phu
約女性 HÔN ƯỚC NỮ TÍNH,TÁNH vị hôn thê
約と結 HÔN ƯỚC KẾT HÔN cưới hỏi
約する HÔN ƯỚC đính hôn;hứa hôn
約する HÔN ƯỚC đính hôn; đính ước
HÔN ƯỚC đính hôn;hôn ước;sự đính hôn; sự đính ước
礼の付き添う人 HÔN LỄ PHÓ THIÊM NHÂN bạn lang
HÔN LỄ hỷ sự
HÔN KỲ tuổi kết hôn
HÔN GIA gia đình nhà chồng
姻法 HÔN NHÂN PHÁP luật hôn nhân
姻届 HÔN NHÂN GIỚI giấy hôn thú;Sự đăng ký kết hôn
姻する HÔN NHÂN kết hôn
の申し込み KẾT HÔN THÂN VÀO cầu hôn
THÀNH HÔN thành hôn
訴訟 LY HÔN TỐ TỤNG sự lập thủ tục ly hôn; vụ ly hôn
のきづな KẾT HÔN duyên nợ
する LY HÔN ly dị
する KẾT HÔN lấy nhau;sánh duyên
する LY HÔN ly hôn
する KẾT HÔN kết hôn; lập gia đình; lấy chồng; lấy vợ; cưới; lấy
LY HÔN sự ly hôn
している KẾT HÔN có chồng
葬祭 QUAN,QUÂN HÔN TÀNG TẾ bốn nghi thức cổ quan trọng
TẠP HÔN sự tạp hôn
KẾT HÔN cưới xin;đã lập gia đình; đã có chồng; đã có vợ; đã kết hôn;hôn nhân;hôn phối;sự kết hôn; sự lập gia đình; sự lấy chồng; sự lấy vợ; kết hôn; lập gia định; lấy chồng; lấy vợ; có gia đình; cưới
TÁI HÔN cải giá;sự tái hôn;tái giá
する CẦU HÔN dạm hỏi;dạm vợ;hỏi vợ
通知 KẾT HÔN THÔNG TRI báo hỷ
製活 KẾT HÔN CHẾ HOẠT cưới gả
VỊ,MÙI HÔN sự chưa kết hôn; sự chưa cưới
披露宴 KẾT HÔN PHI LỘ YẾN tiệc cưới
VĂN HÔN Sự kết hôn muộn
披露会 KẾT HÔN PHI LỘ HỘI tiệc cưới
TẢO HÔN tảo hôn
KẾT HÔN THỨC cưới xin;đám cưới;hôn lễ;lễ cưới; lễ kết hôn
KÝ HÔN đã có gia đình; đã kết hôn; đã lập gia đình
KẾT HÔN GIỚI giấy đăng ký kết hôn
旅行 TÂN HÔN LỮ HÀNH,HÀNG tuần trăng mật
を強制する KẾT HÔN CƯỜNG CHẾ bức hôn
同伴する TÂN HÔN ĐỒNG BẠN đưa dâu
を取り消す KẾT HÔN THỦ TIÊU từ mẫu
TÂN HÔN sự mới kết hôn; tân hôn
集団結 TẬP ĐOÀN KẾT HÔN quần hôn
二重結 NHỊ TRỌNG,TRÙNG KẾT HÔN Sự lấy hai vợ; sự lấy hai chồng; sự song hôn
足入れ TÚC NHẬP HÔN Kết hôn sau đó cô dâu vẫn ở tạm nhà của cha mẹ mình
幸福な結 HẠNH PHÚC KẾT HÔN đẹp duyên
無理に結を強いる VÔ,MÔ LÝ KẾT HÔN CƯỜNG ép duyên
正式の結 CHÍNH THỨC KẾT HÔN phép cưới
出来ちゃった結 XUẤT LAI KẾT HÔN sự kết hôn do có bầu

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều