Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
惚れる | HỐT | phải lòng; yêu; si mê |
惚ける | HỐT | bị lão suy; bị lẩn thẩn (do già) |
惚ける | HỐT | giả vờ không biết; giả nai;lẩn thẩn;mập mờ |
惚け | HỐT | sự lão suy; sự lẩn thẩn |
見惚れる | KIẾN HỐT | nhìn ngắm say sưa; nhìn say đắm |
自惚れる | TỰ HỐT | tự mãn; tự phụ; tự kiêu; kiêu căng; ngạo mạn; ra vẻ ta đây |
自惚れ | TỰ HỐT | sự tự mãn; sự tự phụ; sự tự kiêu; sự kiêu căng; sự kiêu ngạo |
寝惚け眼 | TẨM HỐT NHÃN | Ánh mắt ngái ngủ |
寝惚け | TẨM HỐT | Tình trạng ngái ngủ; tình trạng nửa mê nửa tỉnh |
一目惚れ | NHẤT MỤC HỐT | tiếng sét ái tình |