[kanji] Chữ Hán tự: HƯNG 興

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
味深い HƯNG VỊ THÂM rất thích thú; rất hứng thú; rất quan tâm; hết sức thích thích; hết sức hứng thú; hết sức quan tâm; rất thích
味津津 HƯNG VỊ TÂN TÂN rất thích thú; rất hứng thú;sự thích thú vô cùng; sự hứng thú tuyệt vời
味がわく HƯNG VỊ hứng thú
味がある HƯNG VỊ hứng thú
味ある HƯNG VỊ hiếu kỳ
HƯNG VỊ hứng;hứng thú;lý thú
信所 HƯNG TÍN SỞ hãng điều tra tín dụng;phòng thương mại; phòng thông tin;văn phòng thám tử; phòng thông tin
HƯNG được dựng lại; hưng thịnh trở lại
HƯNG làm phục hồi; chấn hưng lại; khôi phục lại
HƯNG hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi
HƯNG LONG sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phát triển; phồn vinh; thịnh vượng; phát đạt; phát triển
HƯNG sự thưởng thức
HƯNG HÀNH,HÀNG ngành giải trí; sự làm các công việc về giải trí như kịch, lễ hội…
HƯNG NGHIỆP sự khởi nghiệp; sự khởi sắc của ngành sản xuất; công nghiệp
奮する HƯNG PHẤN động lòng;động tâm;hứng tình
奮する HƯNG PHẤN hưng phấn; phấn khích; bị kích động; hào hứng
HƯNG PHẤN sự hưng phấn; sự kích động; sự hào hứng; sự phấn khích; hưng phấn; kích động; hào hứng; phấn khích
CHẤN,CHÂN HƯNG sự khuyến khích; khuyến khích; sự khích lệ; khích lệ
CẢM HƯNG cảm hứng; hứng thú; quan tâm
運賃 PHỤC HƯNG VẬN NHẪM cước về
PHỤC HƯNG sự phục hưng
TỨC HƯNG làm ngay được; ngẫu tác;ứng khẩu; tùy ứng; ngay lập tức; thiếu chuẩn bị;sự không mất tiền;việc ứng khẩu; sự tùy ứng; việc ngay lập tức
BẤT HƯNG vô duyên
BẤT HƯNG không có hứng; mất hứng
宗教 TÂN HƯNG TÔN,TÔNG GIÁO tôn giáo mới
TÂN HƯNG QUỐC các nước đang phát triển
TÂN HƯNG sự tăng lên; tăng lên; sự phát triển; phát triển; sự nổi lên; nổi lên
商業信所 THƯƠNG NGHIỆP HƯNG TÍN SỞ hãng điều tra thương mại
お神 THẦN HƯNG quan tài; cái tiểu; điện thờ
国際復開発銀行 QUỐC TẾ PHỤC HƯNG KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng quốc tế khôi phục và phát triển
農業復・環境保護 NÔNG NGHIỆP PHỤC HƯNG HOÀN CẢNH BẢO HỘ Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp
貿易振 MẬU DỊ,DỊCH CHẤN,CHÂN HƯNG xúc tiến ngoại thương;xúc tiến thương mại
王朝を VƯƠNG TRIỀU,TRIỆU HƯNG hưng quốc
欧州復開発銀行 ÂU CHÂU PHỤC HƯNG KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Châu Âu
事業を振する SỰ NGHIỆP CHẤN,CHÂN HƯNG hưng nghiệp

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều