[kanji] Chữ Hán tự: HƯỞNG 享

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
楽主義 HƯỞNG NHẠC,LẠC CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa hưởng lạc
HƯỞNG NHẠC,LẠC sự hưởng lạc; sự hưởng thụ; hưởng thụ; hưởng lạc
有する HƯỞNG HỮU được hưởng; hưởng
HƯỞNG HỮU sự được hưởng; hưởng; được hưởng
受する HƯỞNG THỤ,THỌ hưởng thụ; hưởng; nhận;thừa hưởng
HƯỞNG THỤ,THỌ sự hưởng thụ; hưởng thụ; nhận; hưởng

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều